Bút Kẻ Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bút kẻ mắt
eye pencil; eyeliner pencil



Từ liên quan- bút
- bút bi
- bút cứ
- bút ký
- bút vẽ
- bút chì
- bút giá
- bút hao
- bút hoa
- bút lục
- bút lực
- bút máy
- bút mặc
- bút mực
- bút son
- bút sơn
- bút sắt
- bút xoá
- bút đàm
- bút chổi
- bút danh
- bút hiệu
- bút lông
- bút pháp
- bút phớt
- bút sáng
- bút tháp
- bút toán
- bút trâm
- bút tích
- bút chiến
- bút chứng
- bút chì đá
- bút kẻ mắt
- bút nghiên
- bút chì màu
- bút chì máy
- bút chì mềm
- bút dạ phớt
- bút chì than
- bút lông chim
- bút nguyên tử
- bút viết bảng
- bút đánh bóng
- bút lông ngỗng
- bút sa gà chết
- bút tướng pháp
- bút chì nâu gạch
- bút máy ngòi ống
- bút vẽ bằng chấm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kẻ Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Kẻ Mắt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm - VnExpress
-
BÚT KẺ MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÚT KẺ MẮT MUSION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang điểm - Leerit
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 23 - Tự Vựng Về Dụng Cụ Trang điểm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Trang điểm - Alokiddy
-
89+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup L
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang điểm - English4u
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup - .vn
-
Eyeliner - Từ điển Số
-
Liquid Eyeliner - Từ điển Số