→ Bứt Rứt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bứt rứt" thành Tiếng Anh
uneasy, apprehensively, fidgety là các bản dịch hàng đầu của "bứt rứt" thành Tiếng Anh.
bứt rứt + Thêm bản dịch Thêm bứt rứtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
uneasy
adjectiveCó lúc chúng ta có thể cảm thấy bứt rứt và có lúc chúng ta có thể bị đau khổ cực độ.
Such feelings may range from simple uneasiness to agonizing pain.
GlosbeMT_RnD -
apprehensively
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fidgety
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fret
- restless
- uneasily
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bứt rứt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bứt rứt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- trạng thái bứt rứt uneasiness
Bản dịch "bứt rứt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bứt Rứt Có Nghĩa Là Gì
-
Bứt Rứt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bứt Rứt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bứt Rứt - Từ điển Việt
-
Bứt Rứt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Bứt Rứt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bứt Rứt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt
-
'bứt Rứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'bứt Rứt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Bứt Rứt Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
BỨT RỨT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trạng Thái Bồn Chồn Bất An Do Thuốc Hướng Thần | Vinmec
-
Đau Xương Khớp Bứt Rứt Lan Từ 2 Cổ Tay đến Cổ, Chân Là Dấu Hiệu ...
-
Bứt Rứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky