Bứt Rứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bứt rứt
* ttừ
fidgety, uneasy, restless, be worried, troubled, harassed
trong người bứt rứt to fidget
ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt after sitting idle for a long time, he fidgeted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bứt rứt
* adj
Fidgety, uneasy, restless
trong người bứt rứt: To fidget
ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt: after sitting idle for a long time, he fidgeted
điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt: that false step of his still made him fidget
bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn: he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend



Từ liên quan- bứt
- bứt là
- bứt xé
- bứt hoa
- bứt rứt
- bứt tai
- bứt tóc
- bứt đầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bứt Rứt Có Nghĩa Là Gì
-
Bứt Rứt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bứt Rứt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bứt Rứt - Từ điển Việt
-
Bứt Rứt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Bứt Rứt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bứt Rứt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt
-
'bứt Rứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'bứt Rứt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Bứt Rứt Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
BỨT RỨT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trạng Thái Bồn Chồn Bất An Do Thuốc Hướng Thần | Vinmec
-
Đau Xương Khớp Bứt Rứt Lan Từ 2 Cổ Tay đến Cổ, Chân Là Dấu Hiệu ...
-
→ Bứt Rứt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe