Butterfly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
butterfly
noun /ˈbatəflai/ plural butterflies Add to word list Add to word list ● a type of insect with large (often coloured) wings. con bướm(Bản dịch của butterfly từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của butterfly
butterfly Male contribution to egg production in butterflies: evidence for transfer of nutrients at mating. Từ Cambridge English Corpus The data indicate that far island communities may be dominated by transient butterflies. Từ Cambridge English Corpus All trapped butterflies were measured before being released or collected for identification. Từ Cambridge English Corpus Portable bait traps for the study of butterflies. Từ Cambridge English Corpus Occasionally, geckos also ate flower-visiting insects, such as ants, bees, flies and butterflies. Từ Cambridge English Corpus In addition, frugivorous butterflies feed obligately on ripe and rotten fruit, and therefore can be efficiently censused using the bait-trapping method (see below). Từ Cambridge English Corpus He was a lepidopterist who loved butterflies and moths and published a paper in a journal on the subject. Từ Cambridge English Corpus A method for assessing changes in abundance of butterflies. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của butterfly
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 昆蟲, 蝴蝶, 人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 昆虫, 蝴蝶, 人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mariposa, estilo mariposa, mariposa [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha borboleta, borboleta [feminine], nado borboleta [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मोठे व अनेकदा चमकदार रंगाचे पंख असलेला एक प्रकारचा कीटक… Xem thêm (昆虫)チョウ, 蝶(ちょう), バタフライ… Xem thêm kelebek… Xem thêm papillon [masculine], brasse [feminine] papillon, papillon… Xem thêm papallona… Xem thêm vlinder… Xem thêm பெரிய, பெரும்பாலும் பிரகாசமான வண்ண இறக்கைகள் கொண்ட ஒரு வகை பூச்சி… Xem thêm तितली… Xem thêm પતંગિયું… Xem thêm sommerfugl… Xem thêm fjäril… Xem thêm rama-rama… Xem thêm der Schmetterling… Xem thêm sommerfugl [masculine], butterfly [masculine], sommerfugl… Xem thêm تتلی… Xem thêm метелик… Xem thêm бабочка… Xem thêm సీతాకోకచిలుక… Xem thêm فَراشة… Xem thêm প্রজাপতি… Xem thêm motýl… Xem thêm kupu-kupu… Xem thêm ผีเสื้อ… Xem thêm motyl… Xem thêm 나비… Xem thêm farfalla… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của butterfly là gì? Xem định nghĩa của butterfly trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
butter butter up buttercup butterfingers butterfly butterscotch buttery buttock button {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
hypnotize
UK /ˈhɪp.nə.taɪz/ US /ˈhɪp.nə.taɪz/to put someone in a state of hypnosis
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add butterfly to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm butterfly vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Con Bướm Tiếng Anh Là Gì
-
Con Bướm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CON BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON BƯỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CON BƯỚM - Translation In English
-
Con Bướm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Bướm Bướm Tiếng Anh Đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Con Bướm Tiếng Anh đọc Là Gì - Xây Nhà
-
Con Bướm đọc Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
Con Bướm Bướm Tiếng Anh đọc Là Gì - Hỏi Đáp
-
Top 18 Bươm Bướm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021
-
Tên Tiếng Anh Các Loài Côn Trùng Thường Gặp - YouTube
-
Nghĩa Của Từ Bướm Bằng Tiếng Anh
-
Con Bướm Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì