Buzz - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
      • 1.3.2 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbəz/

Danh từ

buzz (số nhiềubuzzes) /ˈbəz/

  1. Tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào.
  2. (Từ lóng; không đếm được) Tin đồn.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cưa tròn.

Đồng nghĩa

cưa tròn
  • buzzsaw, buzz-saw

Nội động từ

buzz nội động từ /ˈbəz/

  1. Kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm.
  2. Tranh nhau nói ồn ào.

Chia động từ

Bảng chia động từ của buzz
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to buzz
Phân từ hiện tại buzzing
Phân từ quá khứ buzzed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buzz buzz hoặc buzzest¹ buzzes hoặc buzzeth¹ buzz buzz buzz
Quá khứ buzzed buzzed hoặc buzzedst¹ buzzed buzzed buzzed buzzed
Tương lai will/shall²buzz will/shallbuzz hoặc wilt/shalt¹buzz will/shallbuzz will/shallbuzz will/shallbuzz will/shallbuzz
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buzz buzz hoặc buzzest¹ buzz buzz buzz buzz
Quá khứ buzzed buzzed buzzed buzzed buzzed buzzed
Tương lai weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại buzz let’s buzz buzz
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

  • to buzz about: Bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  • to buzz away (off): (Từ lóng) Đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất.

Ngoại động từ

buzz ngoại động từ /ˈbəz/

  1. Lan truyền (tin đồn).
  2. Bay sát máy bay khác (máy bay). the fighter buzzed the airliner — chiếc máy bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
  3. Ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá).
  4. Uống cạn, uống hết sạch (chai rượu).

Chia động từ

Bảng chia động từ của buzz
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to buzz
Phân từ hiện tại buzzing
Phân từ quá khứ buzzed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buzz buzz hoặc buzzest¹ buzzes hoặc buzzeth¹ buzz buzz buzz
Quá khứ buzzed buzzed hoặc buzzedst¹ buzzed buzzed buzzed buzzed
Tương lai will/shall²buzz will/shallbuzz hoặc wilt/shalt¹buzz will/shallbuzz will/shallbuzz will/shallbuzz will/shallbuzz
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buzz buzz hoặc buzzest¹ buzz buzz buzz buzz
Quá khứ buzzed buzzed buzzed buzzed buzzed buzzed
Tương lai weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz weretobuzz hoặc shouldbuzz
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại buzz let’s buzz buzz
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “buzz”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=buzz&oldid=2016000” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục buzz 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Buzz Là Gì