Buzz - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbəz/
Danh từ
buzz (số nhiềubuzzes) /ˈbəz/
- Tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào.
- (Từ lóng; không đếm được) Tin đồn.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cưa tròn.
Đồng nghĩa
cưa tròn- buzzsaw, buzz-saw
Nội động từ
buzz nội động từ /ˈbəz/
- Kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm.
- Tranh nhau nói ồn ào.
Chia động từ
Bảng chia động từ của buzz| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to buzz | |||||
| Phân từ hiện tại | buzzing | |||||
| Phân từ quá khứ | buzzed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buzz | buzz hoặc buzzest¹ | buzzes hoặc buzzeth¹ | buzz | buzz | buzz |
| Quá khứ | buzzed | buzzed hoặc buzzedst¹ | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed |
| Tương lai | will/shall²buzz | will/shallbuzz hoặc wilt/shalt¹buzz | will/shallbuzz | will/shallbuzz | will/shallbuzz | will/shallbuzz |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buzz | buzz hoặc buzzest¹ | buzz | buzz | buzz | buzz |
| Quá khứ | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed |
| Tương lai | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | buzz | — | let’s buzz | buzz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
- to buzz about: Bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to buzz away (off): (Từ lóng) Đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất.
Ngoại động từ
buzz ngoại động từ /ˈbəz/
- Lan truyền (tin đồn).
- Bay sát máy bay khác (máy bay). the fighter buzzed the airliner — chiếc máy bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
- Ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá).
- Uống cạn, uống hết sạch (chai rượu).
Chia động từ
Bảng chia động từ của buzz| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to buzz | |||||
| Phân từ hiện tại | buzzing | |||||
| Phân từ quá khứ | buzzed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buzz | buzz hoặc buzzest¹ | buzzes hoặc buzzeth¹ | buzz | buzz | buzz |
| Quá khứ | buzzed | buzzed hoặc buzzedst¹ | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed |
| Tương lai | will/shall²buzz | will/shallbuzz hoặc wilt/shalt¹buzz | will/shallbuzz | will/shallbuzz | will/shallbuzz | will/shallbuzz |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buzz | buzz hoặc buzzest¹ | buzz | buzz | buzz | buzz |
| Quá khứ | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed | buzzed |
| Tương lai | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz | weretobuzz hoặc shouldbuzz |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | buzz | — | let’s buzz | buzz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “buzz”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Buzz Là Gì
-
Buzz - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Buzz" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Buzzes - Wiktionary Tiếng Việt
-
▷ Chia động Từ Của động Từ để BUZZ
-
A Buzz Là Gì - Nghĩa Của Từ A Buzz
-
Chia Động Từ Buzz - Thi Thử Tiếng Anh
-
Hoạt Hình Pixar Khai Thác Quá Khứ Buzz Lightyear - VnExpress Giải Trí
-
Mã Số Volkswagen. Buzz: EV Phù Hợp Cho Ngay Bây Giờ - Máy Tính
-
Buzz Marketing Là Gì? Cách Tạo Buzz “gây Bão” Truyền Thông
-
Review Lightyear: Phim Hay Nhất Của Pixar Trong Nhiều Năm - Wowhay
-
PAMPA HI FUTURE RA MẮT – LỜI ĐỘNG VIÊN “ĐÚNG THỜI ĐIỂM ...