Nghĩa của từ 'by rail' trong tiếng Việt. by rail là gì? ... transport by rail and road ... transport goods by rail: chở hàng bằng đường sắt ...
Xem chi tiết »
By rail là gì: bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, ...
Xem chi tiết »
rail ý nghĩa, định nghĩa, rail là gì: 1. the system of transport that uses trains: 2. one of the two metal bars attached to the ground…. Tìm hiểu thêm. Rail consignment note · Go off the rails · Xem thêm
Xem chi tiết »
Transport By Rail là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Transport By Rail - Definition Transport By Rail ...
Xem chi tiết »
lá chắn (xe bò...) ... ray: rail gage: khổ đường ray: rail gripper: kẹp đường ray (của máy trục chạy ray): rail head: sự kiểm tra đường ray: rail joint ...
Xem chi tiết »
trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...) to go by rail. đi xe lửa. (kiến trúc) xà ngang (nhà). cái giá ...
Xem chi tiết »
It means that instead of flying you prefer to travel by road rail boat or any other means of transportation you would arrange yourself. Có nghĩa là thay vì di ...
Xem chi tiết »
AZ: Đúng là một cách hay để nói lên điều đó. The Queensland Rail Diesel Tilt Train also has two power cars. Tàu Diesel Tilt Train của Queensland Rail cũng ...
Xem chi tiết »
1. Rail transport is operated by VIA Rail at the Gare du Palais ('Palace Station'). · 2. Public transport is provided by bus, rail and ferry services. · 3. The ...
Xem chi tiết »
off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...) to go by rail: đi xe lửa. (kiến trúc) xà ngang (nhà). cái giá xoay ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là RAIL, ý nghĩa của RAIL, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · Rail là gì, nghĩa của từ rail | từ điển anh – việt ... off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ rail. đuờng ray. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Rail. ニッパ tiếng nhật là gì?
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2018 · Mô hình vận tải đường sắt – vận tải bộ (Rail- Road): Đây là sự kết hợp giữa tính an toàn và tốc độ của vận tải đường sắt với tính cơ động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ By Rail Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề by rail là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu