Rail - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ rail

Thuật ngữ rail

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ đuờng ray

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Rail
  • ボックスドライバー tiếng nhật là gì?
  • せつだんようけんさくといし tiếng nhật là gì?
  • バルブ tiếng nhật là gì?
  • きせい/てきせいか tiếng nhật là gì?
  • ベンダ tiếng nhật là gì?
  • アルミニウムごうきん tiếng nhật là gì?
  • コンパス tiếng nhật là gì?
  • スコヤー tiếng nhật là gì?
  • トランス tiếng nhật là gì?
  • ジグソー tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

Rail là gì?

Rail có nghĩa là đuờng ray

  • Rail có nghĩa là đuờng ray
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

đuờng ray Tiếng Anh là gì?

đuờng ray Tiếng Anh có nghĩa là Rail.

Ý nghĩa - Giải thích

Rail nghĩa là đuờng ray.

Đây là cách dùng Rail. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Rail là gì? (hay giải thích đuờng ray nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rail là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rail / đuờng ray. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » By Rail Là Gì