BYE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BYE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bai]Danh từĐộng từbye [bai] tạm biệtgoodbyebyefarewellgoodnightadieuadiosbyegoodbyechàohihellogreetheygoodsalutewelcomebyehowdygoodbyenhéokaypleasefor youfor meabout itvĩnh biệtfarewellgoodbyegood-byeadieubye-byeceaubye

Ví dụ về việc sử dụng Bye trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bye, son.Chào con.Sorry. Bye.Xin lỗi chào.Bye, Barry.Chào Barry.Love you, bye.Yêu cả nhà. Chào.Bye, Patty.Chào, Patty. Mọi người cũng dịch byebyesaybyebyebyeloveCall me. Bye.Gọi lại cho anh nhé?Bye, Crash.Vĩnh biệt, Crash.I'm out of here. Bye.Tôi té đây chào.Bye, Mrs. Fray.Chào cô Fray.You too. Okay, bye.Cậu cũng vậy. ừ, chào.Bye, Mrs. Higgins.Chào cô Higgins.Alright, goodbye. Goodbye, bye.Rồi, tạm biệt, tạm biệt, chào.Bye, little ones!Tạm biệt các bạn nhỏ!He should have said,'Bye Bye!'".Ông ấy nên nói‘ Tạm biệt nhé!'”.Bye Mom, off to school!Chào mẹ con đi học!If you do not follow their rules of conduct… bye bye!Vì chú màykhông theo quy tắc nên… chào nhé!Bye, yellow room!Tạm biệt nhé, dorky room!If you can do a tutorial on this: ms, bye.Nếu bạn có thể làm một hướng dẫn về điều này: ms, tạm biệt.Say bye to mom for me.Bố chào mẹ hộ con nhé.Bye,” hanging up the phone.Bye bye." Ta cúp điện thoại.We said“bye” to the girl and left her.Anh nói« Vĩnh biệt» với cô bé và bỏ.Bye, Steve,” he says cheerfully.Heya, Steve,” cậu nói vui vẻ.Goodbye.- See you later. Bye.Tạm biệt Gặp lại sau nhé.Bye my sweetheart wife, I love you.Vĩnh biệt vợ yêu, anh yêu em nhiều.Now bye bye, my wife is waiting.Tạm biệt nhé, mẹ tao đang chờ.Bye summer, hi stress season.Bye bye stress” bằng phương trình mùa hè.Bye bye and never see you again!”.Vĩnh biệt và không bao giờ gặp lại!”.Oh, bye, and also, thank you for today.”.Ồ, tạm biệt, còn nữa, hôm nay cảm ơn anh.”.Bye have a computer operating system pentium4 xp2.Ceau có một máy tính với hệ điều hành pentium4 xp2.Bye Yahoo Messenger, thank you so much for the childhood memories.Vĩnh biệt Yahoo Messenger, cảm ơn bạn vì đã là một phần tuổi trẻ….Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 579, Thời gian: 0.1168

Xem thêm

bye byebye byevĩnh biệtsay byetạm biệtnói lời tạm biệtchàobye bye lovebye bye love

Bye trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - salut
  • Người đan mạch - farvel
  • Tiếng đức - wiedersehen
  • Thụy điển - adjö
  • Na uy - farvel
  • Hà lan - dag
  • Tiếng ả rập - الوداع
  • Hàn quốc - 잘 가
  • Tiếng nhật - バイ
  • Kazakhstan - сау болыңдар
  • Tiếng do thái - שלום
  • Người hy lạp - αντίο
  • Người serbian - pozdrav
  • Người ăn chay trường - дочуване
  • Tiếng rumani - revedere
  • Malayalam - ഗുഡ് ബൈ
  • Telugu - బై
  • Tamil - bye
  • Tiếng tagalog - paalam
  • Tiếng bengali - বাই
  • Tiếng mã lai - babai
  • Thái - บาย
  • Thổ nhĩ kỳ - hoşça kal
  • Tiếng hindi - अलविदा
  • Đánh bóng - papa
  • Bồ đào nha - tchau
  • Tiếng phần lan - heippa
  • Tiếng croatia - bok
  • Tiếng indonesia - dah
  • Séc - čau
  • Tiếng nga - пока
  • Người tây ban nha - adiós
  • Tiếng slovenian - adijo
  • Ukraina - до побачення
  • Người hungary - szia
  • Tiếng slovak - ahoj
  • Urdu - الوداع
  • Người trung quốc - 再见
  • Người ý - ciao
S

Từ đồng nghĩa của Bye

pass adieu adios arrivederci auf wiedersehen au revoir bye-bye cheerio good-by goodby good-bye goodbye good day sayonara so long farewell bydgoszczbye bye

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bye English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bye Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh