'''´bai¸pa:s'''/, Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, Lỗ phun hơi đốt phụ, Làm đường vòng (ở ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "bypass": bypass. English. beltway; electrical shunt; get around; go around; ring road; ringway; short-circuit; shunt.
Xem chi tiết »
Phát âm bypass · làm đường vòng (ở nơi nào) · đi vòng · (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ ...
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Bỏ qua, phớt lờ. Chia động từSửa đổi. bypass. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
You cannot bypass these rules! Synonyms: short-circuit, go around, get around. Similar: beltway: a highway that encircles an urban area so that traffic does not ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bypass" thành Tiếng Việt: bỏ qua, đường vòng, sun. ... rằng đó không phải là một phương pháp thực tiễn và những gì họ còn làm đó là ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bypass trong một câu và bản dịch của họ · Rats leave the premises or simply bypass the traps. · Chuột rời khỏi cơ sở hoặc đơn giản là bỏ qua các ...
Xem chi tiết »
Bypass trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bypass tiếng anh chuyên ngành Kỹ ...
Xem chi tiết »
bypass /'baipɑ:s/ nghĩa là: đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường ch... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ bypass, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
(y học) đường chảy thay thế cho máu chảy qua trong một ca phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim); tim nhân tạo. bypass surgery. phẫu thuật có tim nhân tạo.
Xem chi tiết »
bypass ý nghĩa, định nghĩa, bypass là gì: 1. to avoid something by going ... Ý nghĩa của bypass trong tiếng Anh. bypass. verb [ T ] ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ bypass trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bypass - bypass là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngọai Động từ làm đường vòng (ở nơi nào) đi vòng (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2022 · Như đã nói bên trên, Bypass dịch sang tiếng Việt có nghĩa như sau: “vượt qua”, “thoát khỏi”, “thoát ra”,…. Như vậy, chúng ta có thể suy ra, ...
Xem chi tiết »
Bypass là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Đường vòng. Nghĩa của từ Bypass. What is the Bypass Definition and meaning.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bypass Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bypass tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu