Bypass - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ bypass

Thuật ngữ bypass

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Nối tắt

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Bypass
  • 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung là gì?
  • 水平气流方向导板 tiếng trung là gì?
  • 接地端子 tiếng trung là gì?
  • 垂直气流方向导板 tiếng trung là gì?
  • 管路 tiếng trung là gì?
  • 更换清洁滤网 tiếng trung là gì?
  • 电池耗完 tiếng trung là gì?
  • 定时器设备 tiếng trung là gì?
  • 空气吸入口 tiếng trung là gì?
  • 取消设备 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật điện

Định nghĩa - Khái niệm

Bypass là gì?

Bypass có nghĩa là Nối tắt

  • Bypass có nghĩa là Nối tắt
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.

Nối tắt Tiếng Anh là gì?

Nối tắt Tiếng Anh có nghĩa là Bypass.

Ý nghĩa - Giải thích

Bypass nghĩa là Nối tắt.

Đây là cách dùng Bypass. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện Bypass là gì? (hay giải thích Nối tắt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bypass là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bypass / Nối tắt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Bypass Tiếng Việt Nghĩa Là Gì