'''´bai¸pa:s'''/, Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, Lỗ phun hơi đốt phụ, Làm đường vòng (ở ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "bypass" trong một câu ... Patient had combined robotic mitral valve replacement and coronary artery bypass surgery. ... The town flourished as ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'bypass' trong tiếng Việt. bypass là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Làm đường vòng (ở nơi nào). Đi vòng. (Nghĩa bóng) Bỏ qua, phớt lờ. Chia động từ ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bypass" thành Tiếng Việt: bỏ qua, đường vòng, sun. ... Nó là tâm thần phân liệt bởi vì trong tâm họ các nhà tài trợ biết rằng đó ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bypass trong một câu và bản dịch của họ · Rats leave the premises or simply bypass the traps. · Chuột rời khỏi cơ sở hoặc đơn giản là bỏ qua các ...
Xem chi tiết »
You cannot bypass these rules! Synonyms: short-circuit, go around, get around. Similar: beltway: a highway that encircles an urban area so that traffic does not ...
Xem chi tiết »
'bypass' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bypass. * danh từ - đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bypass - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Cố ý thành lập tuyến đường thay thế tạm thời tránh được con ...
Xem chi tiết »
bypass ý nghĩa, định nghĩa, bypass là gì: 1. to avoid something by going ... Ý nghĩa của bypass trong tiếng Anh. bypass. verb [ T ] ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2022 · Bypass là gì? Như đã nói bên trên, Bypass dịch sang tiếng Việt có nghĩa như sau: “vượt qua”, “thoát khỏi”, “thoát ra ...
Xem chi tiết »
(y học) đường chảy thay thế cho máu chảy qua trong một ca phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim); tim nhân tạo. bypass surgery. phẫu thuật có tim nhân tạo.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bypass - bypass là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngọai Động từ ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
bypass trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bypass (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · Usually refers khổng lồ a plumbing connection around a valve sầu or other flow control mechanism. A bypass is installed in such cases to permit ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bypass Trong Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bypass trong tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu