Nghĩa Của Từ : Bypass | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bypass Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bypass Best translation match: | English | Vietnamese |
| bypass | * danh từ - đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...) - (điện học) đường rẽ, sun - lỗ phun hơi đốt phụ * ngoại động từ - làm đường vòng (ở nơi nào) - đi vòng - (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ |
| English | Vietnamese |
| bypass | dõi khi ông ta rẽ ; khỏi đây thôi ; mất bao quát toàn khu vực ; mở đây ; qua mặt ; qua ; thực hiên ; vượt qua cửa ; vượt qua ; xâm nhập ; đường thông máu ; |
| bypass | dõi khi ông ta rẽ ; khỏi đây thôi ; mở đây ; qua mặt ; thực hiên ; vượt qua cửa ; vượt qua ; xâm nhập ; đường thông máu ; |
| English | English |
| bypass; beltway; ring road; ringway | a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center |
| bypass; electrical shunt; shunt | a conductor having low resistance in parallel with another device to divert a fraction of the current |
| bypass; get around; go around; short-circuit | avoid something unpleasant or laborious |
| English | Vietnamese |
| bypass capacitor | - (Tech) bộ điện dung vòng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bypass Trong Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Từ điển Anh - Việt
-
Dịch Từ "bypass" Từ Anh Sang Việt
-
"bypass" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bypass - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bypass - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BYPASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bypass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bypass Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Bypass Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bypass Là Gì? Thông Tin Quan Trọng IPhone Bypass Bạn Chưa Biết
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bypass' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Bypass Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bypass Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Van Bypass Là Gì - Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt