Bypass - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bypass" thành Tiếng Việt
bỏ qua, đường vòng, sun là các bản dịch hàng đầu của "bypass" thành Tiếng Việt.
bypass verb noun ngữ phápa road that passes around something, such as a residential area [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bypassTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bỏ qua
verbAre there any objections to bypassing debate in this committee?
Có ai phản đối việc bỏ qua tranh luận ở Ủy ban không?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
đường vòng
nounSo our idea is to create a bypass,
Vậy nên ý tưởng của chúng tôi là tạo ra một đường vòng,
GlosbeMT_RnD -
sun
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- làm đường vòng
- phớt lờ
- đi vòng
- đi vòng quanh
- đường rẽ
- Đường tránh
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bypass " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bypass" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bypass Là Gì Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Từ điển Anh - Việt
-
"bypass" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bypass - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Từ "bypass" Từ Anh Sang Việt
-
Bypass Là Gì? Thông Tin Quan Trọng IPhone Bypass Bạn Chưa Biết
-
Nghĩa Của Từ Bypass, Từ Bypass Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bypass Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Bypass Là Gì? Những điều Cần Biết Về điện Thoại Bypass
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Bypass Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BYPASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bypass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bypass' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Van Bypass Là Gì - Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt