Cá Bãi Trầu - Trichopsis Vittata - Tép Bạc

tepbac-logo eShop Đăng nhập (ad.name) (ad.name) (ad.name)
  1. Loài thủy sản
  2. Cá vảy
Cá bãi trầu Tên tiếng Anh: Talking gourami Tên khoa học: Trichopsis vittata (Cuvier, 1831) Tên gọi khác: Cá bã trầu, bảy trầu
Phân loại
Ngành: Chordata Lớp: Actinopterygii Bộ: Perciformes Họ: Osphronemidae Giống: Loài: Trichopsis vittata(Cuvier, 1831) Ảnh Cá bãi trầu
Đặc điểm sinh học

Cá bãi trầu có thân thon dài, trán lõm, mõm nhọn, miệng trên. Mắt cá to tròn, viền mắt màu đỏ nâu. Nền thân màu xám nâu có ánh xanh lục đến xanh lam, với 2-3 sọc nâu chạy dọc theo thân và chấm đen tròn đặc trưng phía sau nắp mang. Tia vây bụng kéo dài, vây đuôi nhọn, vây ngực cử động phát ra tiếng động khi giao phối.

Phân bố

Thái Lan, Indonesia, Lào, Campuchia và Việt Nam (miền nam)

Tập tính

Tầng nước ở: Giữa – mặt

Sinh sản

-Sinh sản: Cá đẻ trứng tổ bọt, cá đực chăm sóc trứng và cá con, cần tách cá cái ra riêng sau khi đẻ. Trứng nở sau 24 – 48 giờ, cá bột tiêu hết noãn hoàng 2 ngày sau khi nở và bắt đầu ăn luân trùng, moina .. -Chăm sóc: Cá khỏe, dễ nuôi, chịu được môi trường chật và nghèo ôxy nhờ có cơ quan hô hấp phụ -Thức ăn: Cá ăn phiêu sinh động vật, côn trùng, giáp xác, trùng chỉ, cung quăng, ...

Hiện trạng

- Cá nuôi làm cảnh, Nguồn cá chủ yếu từ khai thác trong tự nhiên phục vụ xuất khẩu.

Tài liệu tham khảo

1. http://en.wikipedia.org/wiki/Croaking_gourami 2. Vũ Cẩm Lương, 2009. Cá cảnh nước ngọt. Nhà xuất bản Nông nghiệp TP. HCM 3. http://fishviet.com/fishviet/index.php?page=fishspecies

Cập nhật ngày 18/09/2021 bởi Trung Hiếu
Họ Osphronemidae
Betta splendens

Cá xiêm đá

Betta splendens Trichogaster lalius

Cá sặc gấm

Trichogaster lalius Trichopodus trichopterus

Cá sặc bướm

Trichopodus trichopterus Trichopodus pectoralis

Cá sặc rằn

Trichopodus pectoralis Osphronemus goramy

Cá tai tượng

Osphronemus goramy
Xem thêm
Balantiocheilos melanopterus

Cá hỏa tiễn

Balantiocheilos melanopterus Mystus mysticetus

Cá chốt sọc

Mystus mysticetus Carassius auratus

Cá vàng

Carassius auratus Caridina flavilineata

Tép riu

Caridina flavilineata Mastacembelus erythrotaenia

Cá chạch lửa

Mastacembelus erythrotaenia Balantiocheilos melanopterus

Cá hỏa tiễn

Balantiocheilos melanopterus Cá cảnh Thực phẩm Nuôi trồng Khai thác Sách đỏ Giáp xác Cá da trơn Cá vảy Nhuyễn thể Lưỡng thê Bò sát Sinh vật nước Nước mặn Nược lợ Nước ngọt Khác (ad.name)
Đăng nhập

Hệ thống đang nâng cấp

Đăng nhập tại đây

Tặng bạn 1 (>gift.product_name

Từ khóa » đá Cá Bảy Trầu