Cá Béo In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Cá béo" into English
oily fish is the translation of "Cá béo" into English.
Cá béo + Add translation Add Cá béoVietnamese-English dictionary
-
oily fish
fish which have oil in their tissues and in the belly cavity around the gut
Vitamin A có trong các loại thức ăn như phô-mai , trứng , dầu và cá béo .
It is found in foods including cheese , eggs , liver and oily fish .
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Cá béo" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Cá béo" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cá Béo Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Béo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"cá Béo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cá Béo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Béo - Oily Fish Là Cá Gì? Các Loại Cá Béo Và Lưu ý Khi Chọn Mua Cá ...
-
Từ điển Việt Anh "cá Béo" - Là Gì?
-
ĐẶC BIỆT LÀ CÁ BÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁ BÉO VÀ DẦU CÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cá Béo Tiếng Anh Là Gì 【 ...
-
Cá Béo Tiếng Anh Là Gì 【 ...
-
Recent Words - Translate From English To Dutch
-
Cá Béo Tiếng Anh Là Gì Box88 Club: Game Tiệm Xăm Hình Game đánh ...
-
Cá Béo Tiếng Anh Là Gì Box88 Club: Ty So Dem Qua,[mes]
-
Oily Fish Là Cá Gì? Các Loại Cá Béo Và Lưu ý Khi Chọn Mua ...