Cá Biệt Hoá Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ cá biệt hoá tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cá biệt hoá tiếng Nhật cá biệt hoá (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cá biệt hoá

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cá biệt hoá tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cá biệt hoá trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá biệt hoá tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - こべつか - 「個別化」 - [CÁ BIỆT HÓA]

Ví dụ cách sử dụng từ "cá biệt hoá" trong tiếng Nhật

  • - hợp chất cá biệt hóa:個別化合物
  • - quá trình cá nhân hóa (cá biệt hóa):個別化過程
  • - cá nhân hóa (cá biệt hóa) cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai:(人)のニーズに合うよう個別化する(主語を)
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá biệt hoá trong tiếng Nhật

* n - こべつか - 「個別化」 - [CÁ BIỆT HÓA]Ví dụ cách sử dụng từ "cá biệt hoá" trong tiếng Nhật- hợp chất cá biệt hóa:個別化合物, - quá trình cá nhân hóa (cá biệt hóa):個別化過程, - cá nhân hóa (cá biệt hóa) cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai:(人)のニーズに合うよう個別化する(主語を),

Đây là cách dùng cá biệt hoá tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá biệt hoá trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cá biệt hoá

  • bệnh thổ tả tiếng Nhật là gì?
  • đanh gim tiếng Nhật là gì?
  • khấu đi tiếng Nhật là gì?
  • phẩm chất thương mại tiếng Nhật là gì?
  • luật quốc gia tiếng Nhật là gì?
  • bị đảo lộn tiếng Nhật là gì?
  • lòng tự hào dân tộc tiếng Nhật là gì?
  • đĩa bay tiếng Nhật là gì?
  • bứng tiếng Nhật là gì?
  • sự khinh thường tiếng Nhật là gì?
  • mô hình xã hội khu vực tiếng Nhật là gì?
  • ngượng đỏ bừng mặt tiếng Nhật là gì?
  • mối hàng tiếng Nhật là gì?
  • xà beng tiếng Nhật là gì?
  • đàng hoàng tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Cá Biệt Hóa Là Gì