Cá Bò - Pseudobagrus Fulvidraco - Tép Bạc

tepbac-logo eShop Đăng nhập (ad.name) (ad.name) (ad.name)
  1. Loài thủy sản
  2. Cá da trơn
Cá bò Tên tiếng Anh: Yellow catfish Tên khoa học: Pseudobagrus fulvidraco Richardson, 1846 Tên gọi khác:
Phân loại
Ngành: Chordata Lớp: Actinopterygii Bộ: Siluriformes Họ: Bagridae Giống: Pelteobagrus Loài: Pseudobagrus fulvidracoRichardson, 1846 Ảnh Cá bò
Đặc điểm sinh học

Thân cá trần. Đầu dẹp bằng. Thân và đuôi dẹp bên. Mõm tù. Mắt ở 2 bên đầu. Khoảng cách 2 ổ mắt rộng, giữa có 1 rãnh dọc. Miệng ở dưới. Môi dầy. Hai hàm đều có răng nhỏ. Có 4 đôi râu. Râu hàm dài hơn chiều dài đầu. Râu mũi dài quá mắt. Khe mang rộng. Tia gai cứng vây lưng mặt trong có răng cưa yếu, mặt ngoài trơn láng. Chiều dài gai vây lưng lớn hơn chiều dài tia vây ngực và bằng 2/3 chiều dài đầu. Gai cứng vây ngực có khía răng cưa ở cả hai mặt. Vây bụng ngắn, đạt tới khởi điểm vây hậu môn. Vây mỡ ngắn. Vây đuôi chia náng sâu. Thân màu vàng nhạt, có những đám nâu.

Phân bố

Trung và hạ lưu các sông, suối và đầm hồ ở các tỉnh phía Bắc.

Tập tính
Sinh sản
Hiện trạng

Mùa vụ khai thác: Quanh năm.        Kích thước khai thác: 12 - 25cm. Ngư cụ khai thác: Lưới rê, chài quăng, cụp, lưới chài.     Dạng sản phẩm: Thịt thơm ngon, có giá trị kinh tế.

Tài liệu tham khảo
  1. http://www.fishbase.us/summary/Tachysurus-fulvidraco.html
Cập nhật ngày 02/08/2021 bởi
Họ Bagridae
Mystus mysticetus

Cá chốt sọc

Mystus mysticetus Pseudomystus siamensis

Cá chốt bông

Pseudomystus siamensis Mystus bocourti

Cá chốt cờ

Mystus bocourti Mystus albolineatus

Cá chốt giấy

Mystus albolineatus Hemibagrus wyckioides

Cá lăng nha

Hemibagrus wyckioides
Xem thêm
Mastacembelus erythrotaenia

Cá chạch lửa

Mastacembelus erythrotaenia Kryptopterus cryptopterus

Cá trèn đá

Kryptopterus cryptopterus Pseudomystus siamensis

Cá chốt bông

Pseudomystus siamensis Caridina flavilineata

Tép riu

Caridina flavilineata Mastacembelus erythrotaenia

Cá chạch lửa

Mastacembelus erythrotaenia Balantiocheilos melanopterus

Cá hỏa tiễn

Balantiocheilos melanopterus Cá cảnh Thực phẩm Nuôi trồng Khai thác Sách đỏ Giáp xác Cá da trơn Cá vảy Nhuyễn thể Lưỡng thê Bò sát Sinh vật nước Nước mặn Nược lợ Nước ngọt Khác (ad.name)
Đăng nhập

Hệ thống đang nâng cấp

Đăng nhập tại đây

Tặng bạn 1 (>gift.product_name

Từ khóa » Cá Bò Da Trong Tiếng Anh