Cá Diếc Cá Giếc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cá diếc cá giếc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cá diếc cá giếc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cá diếc cá giếc trong tiếng Trung và cách phát âm cá diếc cá giếc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá diếc cá giếc tiếng Trung nghĩa là gì.
cá diếc cá giếc (phát âm có thể chưa chuẩn)
鲫鱼jìyú (phát âm có thể chưa chuẩn) 鲫鱼jìyúNếu muốn tra hình ảnh của từ cá diếc cá giếc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ru bi đi tiếng Trung là gì?
- cười gượng tiếng Trung là gì?
- ngủ thiếp tiếng Trung là gì?
- quang ba tiếng Trung là gì?
- kỹ sư tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá diếc cá giếc trong tiếng Trung
鲫鱼jìyú
Đây là cách dùng cá diếc cá giếc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá diếc cá giếc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 鲫鱼jìyúTừ điển Việt Trung
- dạ dày bò tiếng Trung là gì?
- South Dakota tiếng Trung là gì?
- thiết bị reforming tiếng Trung là gì?
- sát vách tiếng Trung là gì?
- thánh sử tiếng Trung là gì?
- máy đột lạnh tiếng Trung là gì?
- ngày tháng đổi mới tiếng Trung là gì?
- chó mực tiếng Trung là gì?
- file trong tiếng Trung là gì?
- mưu sinh tiếng Trung là gì?
- hài tiếng Trung là gì?
- xích tùng tiếng Trung là gì?
- nóng mắt tiếng Trung là gì?
- van chặn hơi tiếng Trung là gì?
- công trình kiến trúc tiếng Trung là gì?
- gửi vận chuyển tiếng Trung là gì?
- xương tai giữa tiếng Trung là gì?
- điềm lạ tiếng Trung là gì?
- nhân tài ẩn dật tiếng Trung là gì?
- bẹn tiếng Trung là gì?
- chịu phép tiếng Trung là gì?
- diện tích che phủ tiếng Trung là gì?
- định số tiếng Trung là gì?
- ranh giới tiếng Trung là gì?
- thợ mộc tiếng Trung là gì?
- Ma Thạch Cừ tiếng Trung là gì?
- nói giúp tiếng Trung là gì?
- bảng ghi chép tiếng Trung là gì?
- túi du lịch bằng vải bạt tiếng Trung là gì?
- bùa đào tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cá Diếc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Diếc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cá Diếc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cá Diếc Bạc" - Là Gì?
-
CÁ DIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top #10 Cá Diếc Tiếng Anh Là Gì Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 7 ...
-
Cá Diếc - Carassius Gibelio - Tép Bạc
-
Chi Cá Giếc – Wikipedia Tiếng Việt
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá - TiengAnhOnline.Com
-
NẰM LÒNG TÊN GỌI CỦA 30 LOẠI CÁ BẰNG TIẾNG ANH
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
'cá Giếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cá Diếc
-
Cá Diếc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số