Cá diếc: crucian carp · Cá tuyết: cod · Cá nhồng: barracuda · Cá bò da: unicorn leatherjacket · Cá thát lát: bronze featherback · Cá dầm xanh: sea chubs.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cá diếc' trong tiếng Anh. cá diếc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cá diếc bạc' trong tiếng Anh. cá diếc bạc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
They cater for the beginning aquarist with easy to keep but beautiful fish such as tetras, loaches, cichlids, killifish, plecos, catfish and the old favourite ... Bị thiếu: diếc gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem chủ đề Cá Diếc Tiếng Anh Là Gì trên website Fcbarcelonavn.com. Hy vọng những thông tin mà ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2013 · Cá diếc. Tên tiếng Anh : Crucian carp. Tên khoa học : Carassius ... Chúng là động vật ăn tạp, với nguồn thức ăn của chúng là sinh vật phù du ...
Xem chi tiết »
Chi Cá Diếc (danh pháp khoa học: Carassius) là một chi trong họ Cá chép (Cyprinidae). Các loài trong chi này có tên gọi thông thường là cá giếc hay cá diếc, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loài cá: barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng - betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi - blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh.
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2018 · Du hành đến đại dương với tên gọi của 30 loại cá bằng tiếng anh. Carp: cá chép. Catfish: cá trê. Chub: cá bống. Dolphin: cá heo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (89) Lâu nay các loài cá tiếng việt chúng ta thường biết, nhưng tiếng anh thì có thể chưa biết tới, bài này chia sẻ Tên Các Loài Cá bằng Anh các loại cá.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cá giếc trong Từ điển Tiếng Việt cá giếc [cá giếc] Crucian carp. ... Các loài trong chi này có tên gọi thông thường là cá giếc hay cá diếc, ...
Xem chi tiết »
Cá diếc là gì: Danh từ cá nước ngọt cùng họ với cá chép, nhưng bé hơn và lưng cao hơn, mắt đỏ, không có râu. ... Top tra từ | Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa cá diếc cá giếc Tiếng Trung (có phát âm) là: 鲫鱼jìyú. ... ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cá diếc cá giếc trong tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá diếc trong tiếng Trung. 鲋 《古书上指鲫鱼。》cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu). 涸辙之鲋。 Đây là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Diếc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá diếc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu