CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cá đuốistingraystingraysmanta rayscownose raymanta raybồngbongholdcarriedtookcradling
Ví dụ về việc sử dụng Cá đuối bồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cádanh từfishbetfishingcátính từindividualpersonalđuốiđộng từdrowningđuốimanta raysđuốidanh từstingraysweaknessđuốitính từweakbồngdanh từbongbồngđộng từholdcarriedtookcradling cả đời tôi đãcá đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cá đuối bồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cá đuối Tiếng Anh
-
Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Cá đuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁ ĐUỐI - Translation In English
-
'cá đuối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì
-
Cá đuối Tên Tiếng Anh Là Gì? Sống ở đâu? Giá Bao Nhiêu Tiền 1kg?
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Vật Biển - Leerit
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Cá đuối | Baby Practice Speaking English