cá đuối: 레이,. Đây là cách dùng cá đuối tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề - Trong bài học này, Học tiếng Hàn sẽ giới thiệu đến với các bạn những Từ vựng ... 홍어 (hongeo): cá đuối.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản ... 지느러미/chi nư ro mi/: vi cá. 굴/gul/: sò, hàu. 잠새우/cham sae u/: tôm he. 가오리/ga ô ri/: cá đuối.
Xem chi tiết »
Đã có lịch thi tiếng Hàn Xem tại đây. ... 메기류의 물고기: cá trê , cá tra. 등목어: cá rô. 탈라피아: cá rô phi ... 가오리: cá đuối. 멸치: cá cơm.
Xem chi tiết »
Có vô vàn các loại hải sản như tôm, cua, mực, sứa, bạch tuộc, cá,... Vậy trong tiếng Hàn, tên các loại hải sản này đọc và viết như thế nào?
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'Cá đuối quỷ' sang Tiếng Hàn. Xem qua các ví dụ về bản dịch Cá đuối quỷ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
cá đuối ó bằng Tiếng Hàn. Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn. cá đuối ó. bản dịch cá đuối ó. Thêm. 가오리. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data.
Xem chi tiết »
가오리: cá đuối 멸치: cá cơm 말린 생선: cá khô 지느러미: vi cá 전복: bào ngư 해삼: hải sâm 생선구이: cá nướng 생성회: gỏi cá 굴: sò, hàu 오징어: mực
Xem chi tiết »
지느러미, vi cá, 불가사리, sao biển. 진주, ngọc trai, 말린 생선, cá khô. 멸치, cá cơm, 가오리, cá đuối. 잉어, cá chép, 연어, cá hồi. 붉돔, cá hồng, 다랑어 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng hàn về Các loại cá nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ ... Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học. ... 가오리, cá đuối.
Xem chi tiết »
Hongeo-hoe (tiếng Triều Tiên: 홍어회; tiếng Trung Quốc: 洪魚膾) là tên gọi món cá đuối lên men có nguồn gốc từ tỉnh Jeolla của Triều Tiên, nay thuộc Hàn ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2017 · Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn cẩm ... 말린 생선 /mal lin saeng son/ cá khô ... 가오리 /ga ô ri/ cá đuối.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Tôm hùm tiếng Hàn là 왕새우 바닷가재 (oangsaeu badasgachae). ... Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản. ... 가오리 (gaori): Cá đuối.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2019 · Tên tiếng Hàn các loài Cá: · 잉어: Cá chép · 멸치: Cá cơm · 장어: Cá dưa · 갈치: Cá đao · 숭어: Cá đối · 돌고래: Cá heo · 가오리: Cá đuối · 가물치: Cá ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá đuối Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá đuối tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu