Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cá Và Hải Sản
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề » Từ vựng tiếng Hàn về cá và hải sản
Từ vựng tiếng Hàn về cá và hải sảnChào các bạn! Trong bài học này, Học tiếng Hàn sẽ giới thiệu đến với các bạn những Từ vựng tiếng Hàn về cá và hải sản.
Từ vựng tiếng Hàn về cá và hải sản
물고기 (mulgogi): cá
민물고기 (minmurgoki): cá nước ngọt, cá sông
바닷고기 (batakoki): cá nước mặn
연어 (yeoneo): cá hồi
참치 (chamchi): cá ngừ
고등어 (godeungeo): cá thu
송어 (songeo): cá hồi
광어 (gwangeo): cá bơn
홍어 (hongeo): cá đuối
대구 (daegu): cá tuyết
서대기 (seodaegi): cá thờn bơn
가자미 (gajami): cá bơn sao
청어 (cheongeo): cá trích
흰살 생선 (huinsal saengseon): cá thịt trắng
황새치 (hwangsaechi): cá kiếm
달팽이 (dalpaengi): ốc sên
지느러미 ( jineulromi): vây cá
생선회 ( saengseonhwi ): gỏi cá
생선구이 ( seangseonkuil): cá nướng
말린 생선 ( mallin saengseon): cá khô
멸치 ( myeol chi): cá cơm
가오리 (kaori ): cá đuối
잉어 (ingeo): cá chép
연어 (yeoneo): cá hồi
전갱이 ( jeonkaeng i): cá nục
고등어 ( koteungeo): cá thu
숭어 ( sungeo ): cá đối
버터피시 ( beotheopiseul ): cá chim
망둥이 ( mangtungi ): cá bống
탈라피아 (Tharrapia ): cá rô phi
메기 ( maeki ): cá trê
장어리 ( jangeori ): cá mồi
붉돔 (burktum): cá hồng
갈치( karchi ): cá hố
Từ vựng tiếng Hàn về các sinh vật biển
해산물 (haesanmul): hải sản
오징어 (ojingeo): mực
문어 (muneo): bạch tuộc
골뱅이 (golbaengi): ốc xoắn
굴 (gul): con hàu
홍합 (honghap): con trai
조개 (jogae): con sò
랍스터 (rapseuteo): tôm hùm
바닷가재 (badatgajae): tôm hùm Na Uy
새우 (saeu): tôm
가시발새우 (gasibalsaeu): tôm càng
게 (ge): cua
바다게 (batakae ): cua biển
밀물게 ( milmurkae ): cua đồng
전복 (jeonbok): bào ngư
장어 (jangeo): con lươn
해파리 ( haepari ): sứa
해삼 ( haesam ): hải sâm
불가사리 ( burkasari ): sao biển
진주 (jinju ): ngọc trai
홍합 ( honghap ): con trai
Ví dụ về cá và hải sản
갈치는 김치와 요리하면 맛있겠네요.
Cá hố nấu cùng kim chi chắc ngon lắm nhỉ
해산물이 싱싱해 보여요.
Hải sản tươi nhỉ
생선회가 술과 먹으면 딱 좋아.
Gỏi cá ăn cùng rượu thì thật tuyệt
해저에 동식물이 너무 다양해요.
Sinh vật dưới đáy biển thật đa dạng
Trên đây là những Từ vựng tiếng Hàn về cá và hải sản. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Hàn
-
Cá đuối Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Hải Sản
-
Từ Vựng Tiêng Hàn Chủ đề Món Tráng Miệng Món Thịt Và đồ ăn Hải Sản
-
Hè Rồi, Cùng SOFL Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hải Sản đi Thôi!
-
Cá đuối Quỷ Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
Cá đuối ó Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
Học Tiếng Hàn - TỪ VỰNG VỀ MỘT SỐ LOÀI CÁ, SÒ 해산물: Hải Sản...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Món Tráng Miệng Món Thịt Và đồ ăn Hải ...
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Cá - Hohohi
-
Hongeo-hoe – Wikipedia Tiếng Việt
-
72 Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Nhà Hàng Về Món Thịt Và Hải Sản
-
Tôm Hùm Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về động Vật - .vn