72 Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Nhà Hàng Về Món Thịt Và Hải Sản
Có thể bạn quan tâm
Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn cẩm nang từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng thông dụng nhất về các món thịt và hải sản trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng hàn tại nhà hàng khách sạn
72 từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng về món thịt và hải sản
햄 /haem/ giăm bông
소시지 sô si chi/ lạp xưởng
노른자위 /nô reun cha uy/ lòng đỏ trứng
달걀 희자위 /dal gyal hưi cha uy/ lòng trắng trứng
계란 프라이 /gye ran pư rai/ trứng rán
삶은 달걀 /sal mưn dal gyal/ trứng luộc
달걀 /dal gyal/ trứng
거복 /go bok/ rùa , ba ba
뱀 /baem/ rắn
개구리 /gae gu ri/ ếch
뱀장어탕 /baem chango thang/ lẩu lương
뱀장어 /baem chango/ lươn
돼지고기 파이 /duê chi gô gi pai/ chả lụa
야채 고기의 달걀말이 /ya chae gô gi ưi dal gyal mali/ chả giò
새우젓 /sae u chot/ mắm tôm
작은 새우 /chak ưn sae u/ tép
왕새우 바닷가재 /oang sae u ba dat ga chae/ tôm hùm
잠새우 /cham sae u/ tôm he
새우 /sae u/ tôm
밀물게 /mil mul ge/ cua đồng
바다게 /ba da ge/ cua biển
게 /ge/ cua
해파리 /hae pa ri/ sứa
식용 달팽이 /sik yong dal paengi/ ốc
오징어 /ô chingo/ mực
홍합,마합류 /hông hap//ma hap lyu/ hến
굴 /gul/ sò , hàu
단맛,신맛이 있는 생선 수프 /dan mat/ /sin mati it neun saeng son su pư/ canh chua cá
생선회 /saeng son huê/ gỏi cá
생선구이 /saeng son gui/ cá nướng
해삼 /hae sam/ hải sâm
전복 /chon bok/ bào ngư
지느러미 /chi nư ro mi/ vi cá
불가사리 /bul ga sa ri/ sao biển
진주 /chin chu/ ngọc trai
말린 생선 /mal lin saeng son/ cá khô
멸치 /myeol chi/ cá cơm
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn nhà hàng Hàn Quốc
Để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về ngữ pháp cũng như những từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng, khách sạn, tiếng Hàn doanh nghiệp,… các bạn có thể tham khảo các trang học tiếng Hàn online của Trung tâm Hàn ngữ SOFL trong chuyên mục góc học tập và kinh nghiệm của chúng tôi.
가오리 /ga ô ri/ cá đuối
잉어 /ingo/ cá chép
연어 /yeono/ cá hồi
붉돔 /bul tôm/ cá hồng
다랑어 /da rango/ cá ngừ
전갱이 /chon gaengi/ cá mục
청갱이 /cheong gaengi/ cá trích
고등어 /gô deungo/ cá thu
숭어 /sungo/ cá đối
버터피시 /bo tho pi si/ cá chim
망둥이 /mang dungi/ cá bống
탈라피아 /thal la pi a/ cá rô phi
등목어 /deung moko/cá rô
메기류의 물고기 /mê gi ryu ưi mul gô gi/ cá trê , cá tra
장어리 /chango ri/ cá mòi
생선, 물고기 /saeng son//mul gô gi/ cá
해산물 /hae san mul/ hải sản
찜 냄비 오리 /chim naem bi ô ri/ vịt tiềm
샐러드 닭고기 /sael lo tư dal gô gi/ gỏi gà
카레 닭고기 /ka rê dal gô gi/ cà ri gà
닭고기 /dal gô gi/ thịt gà
양의 갈비살 /yang ưi gal bi sal/ sườn cừu
새끼양의 고기 sae ki yang gô gi/ thịt cừu non
양고기 /yang gô gi/ thịt cừu
송아지 고기 /songa chi gô gi/ thịt bê
쇠고기 국수 /suê gô gi guk su/ phở bò
쇠고기 탕 /suê gô gi thang/ lẩu bò
비프 스테이크 /bi pư sư thei khư/ bò bít tết
파스트라미 /pa sư thư ra mi/ thịt bò hum khói
소의 허리 상부의 고기 /sô ưi ho ri sang bu ưi gô gi/ thịt bò thăn
쇠고기 /suê gô gi/ thịt bò
돼지 갈비 /due chi gal bi/ sườn heo
돼지고기 /due chi gô gi/ thịt lợn
감자스튜 /gam cha sư thyu/ thịt hầm khoai tây
고기 /gô gi/ thịt
Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích trong cẩm nang học từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng của mình. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt!
Từ khóa » Cá đuối Tiếng Hàn
-
Cá đuối Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cá Và Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Hải Sản
-
Từ Vựng Tiêng Hàn Chủ đề Món Tráng Miệng Món Thịt Và đồ ăn Hải Sản
-
Hè Rồi, Cùng SOFL Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hải Sản đi Thôi!
-
Cá đuối Quỷ Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
Cá đuối ó Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
Học Tiếng Hàn - TỪ VỰNG VỀ MỘT SỐ LOÀI CÁ, SÒ 해산물: Hải Sản...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Món Tráng Miệng Món Thịt Và đồ ăn Hải ...
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Cá - Hohohi
-
Hongeo-hoe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôm Hùm Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về động Vật - .vn