Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Hải Sản

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản Today: 23-12-2024 10:43:30

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản

    (Ngày đăng: 08-03-2022 16:04:35) Tổng hợp từ vựng phổ biến về các loại hải sản 해산물, 왕새우 바닷가재, 바다게, 식용 달팽이, 다랑어, 고등어.

    Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản

    해산물/hae san mul/ : hải sản

    왕새우 바닷가재/oang sae u ba dat ga chae/: tôm hùm

    새우/sae u/: tôm

    Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản 바다게/ba da ge/: cua biển

    해파리/hae pa ri/: sứa

    식용 달팽이/sik yong dal paengi/: ốc

    오징어/ô chingo/: mực

    해삼/hae sam/: hải sâm

    전복/chon bok/: bào ngư

    지느러미/chi nư ro mi/: vi cá

    굴/gul/: sò, hàu

    잠새우/cham sae u/: tôm he

    가오리/ga ô ri/: cá đuối

    연어/yeono/: cá hồi

    고등어 /gô deungo/: cá thu

    문어/mu no/: bạch tuộc

    전갱이/chon gaengi/: cá mực

    다랑어/da rango/: cá ngừ

    Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
    • Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
    • Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
    • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
    • Chứng chỉ Klat
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Cá đuối Tiếng Hàn