cá đuối bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cá đuối' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · ray; skate ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Ray. Cá đuối hai mõm (devil-fish) ; Từ điển Việt Anh - VNE. · ray.
Xem chi tiết »
Trên thực tế bạn có thể dùng Stingrays để chỉ cá đuối trong tiếng Anh. · Cá đuối thường sống sâu dưới đáy đại dương phân bố ở hầu khắp các vùng trên thế giới đặc ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; cá đuối. * noun - Ray =Cá đuối hai mõm (devil-fish) ...
Xem chi tiết »
cá đuối = noun Ray Cá đuối hai mõm (devil-fish) ray; skate.
Xem chi tiết »
CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. LOADING. cá đuối · stingray · manta rays.
Xem chi tiết »
Translation for 'cá đuối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · – Cod /kɒd/: cá tuyết ; – Dolphin /'dɔlfin/: cá heo ; – Whale /weil/: cá voi ; – Sperm whale /'spɜ:m weil/: cá nhà táng ; – Haddock /'hædək/ cá êfin ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
The venomous spines make the fish inedible or deter most potential predators. 7. Nó chỉ là một con cá đuối. It's just a manta ray. 8. Cá thì chết đuối ...
Xem chi tiết »
Sao chép! rays hot pot. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! dry the manta rays. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! dried stingray.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cá đuối Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá đuối dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu