Cá đuối - Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cá đuối Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cá đuối | * noun - Ray =Cá đuối hai mõm (devil-fish) |
Vietnamese | English |
cá đuối | sting ray ; |
cá đuối | sting ray ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cá đuối Dịch Tiếng Anh
-
Cá đuối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁ ĐUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá đuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá đuối Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Tra Từ Cá đuối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CÁ ĐUỐI BỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁ ĐUỐI - Translation In English
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cá đuối Gai độc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Lẩu Cá đuối Dịch - I Love Translation
-
Khô Cá đuối Dịch