Cà Giựt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cà_giựt&oldid=1499250” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ka̤ː˨˩ zɨ̰ʔt˨˩ | kaː˧˧ jɨ̰k˨˨ | kaː˨˩ jɨk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaː˧˧ ɟɨt˨˨ | kaː˧˧ ɟɨ̰t˨˨ | ||
Tính từ
cà giựt
- Chỉ các rung động nhanh một cách bất thường.
Dịch
- Tiếng Anh: shaking
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Cà Giựt Hay Cà Giựt
-
Từ Điển - Từ Cà Giựt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Cà Giựt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giật (giựt)" - Là Gì?
-
Giọng Sài Gòn - Cà Giựt = Lăng Xăng, Lộn Xộn Tương Tự - Facebook
-
YAN News - THÍCH ĐI CÀ GIỰT CÀ GIỰT ĐƯỢC HÔNG? ANH CÓ ...
-
Giựt Là Gì, Nghĩa Của Từ Giựt | Từ điển Việt
-
Anh Em Nhảy Cà Giựt Cà Giựt Nhạc Tùng Chùa - YouTube
-
CÀ HẨY CÀ HẨY CÀ GIỰT CÀ GIỰT - YouTube
-
Điệu Nhảy "cà Giựt Cà Thọt" Này Chắc Chắn Sẽ Thành Trào Lưu Mới Năm ...
-
CLIP: Bị Chê "hát Cà Giựt Cà Thọt", Rapper Binz Lên Tiếng - NLD
-
Không Thích Làm Công Chúa, Không Thích Ngủ Ngon, Thích Thành Con ...
-
Cà Giật Nghĩa Là Gì
-
6 Nguyên Nhân Gây Co Giật Tay | Vinmec