Ca Hát In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ca hát" into English
song, descant, sang are the top translations of "ca hát" into English.
ca hát + Add translation Add ca hátVietnamese-English dictionary
-
song
nounthe act or art of singing
Chúng ta chỉ là một nhóm ca hát thôi, hiểu chưa?
We're just a group of guys singing a bunch of covers of songs, okay?
en.wiktionary2016 -
descant
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sang
verb nounHọ cùng nhau ca hát mỗi lần đến nhà chúng tôi.
They sang together every time they came to our home.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- sing
- singing
- sung
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ca hát" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ca hát" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ca Hát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ca Hát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Ca Hát Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
CA HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ CA HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"ca Hát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ca Hát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ca Hát Tiếng Anh Là Gì
-
"ca Hát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Hát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
HÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Ca Hát Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ca Hát Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc - Music (phần 2) - Leerit
-
Ca Hát Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số