Ca Hát Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ca hát tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ca hát (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ca hát | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ca hát tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ca hát trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ca hát tiếng Nhật nghĩa là gì.
- うたう - 「歌う」 - しょうか - 「唱歌」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ca hát trong tiếng Nhật
- うたう - 「歌う」 - しょうか - 「唱歌」
Đây là cách dùng ca hát tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ca hát trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ca hát
- thế còn tiếng Nhật là gì?
- sầu tiếng Nhật là gì?
- lạnh lẽo tiếng Nhật là gì?
- máy điện toán tiếng Nhật là gì?
- núi An-pơ tiếng Nhật là gì?
- ẩn tiếng Nhật là gì?
- biện pháp giảm bớt tiếng Nhật là gì?
- tính hướng đến kích thích (của cây) tiếng Nhật là gì?
- sự đe dọa tiếng Nhật là gì?
- nhanh và dứt khoát tiếng Nhật là gì?
- đừng tiếng Nhật là gì?
- chuyên chở hàng hóa tiếng Nhật là gì?
- muộn màng tiếng Nhật là gì?
- mụn đinh tiếng Nhật là gì?
- đi tha thẩn tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Ca Hát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ca Hát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Ca Hát Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Ca Hát In English - Glosbe Dictionary
-
CA HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ CA HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"ca Hát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ca Hát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ca Hát Tiếng Anh Là Gì
-
"ca Hát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Hát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
HÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Ca Hát Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ca Hát Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc - Music (phần 2) - Leerit
ca hát (phát âm có thể chưa chuẩn)