Ca Hát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ca hát
singing
tôi thích ca hát i like singing
theo nghề ca hát to make a career as a singer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ca hát
Singing (nói khái quát)
Từ điển Việt Anh - VNE.
ca hát
to sing



Từ liên quan- ca
- ca ba
- ca bô
- ca ca
- ca kỹ
- ca lo
- ca lô
- ca mổ
- ca nô
- ca pô
- ca ra
- ca ri
- ca rô
- ca sĩ
- ca vũ
- ca đô
- ca đẻ
- ca bin
- ca cao
- ca cẩm
- ca dao
- ca gản
- ca gợi
- ca hai
- ca hát
- ca lâu
- ca múa
- ca nhi
- ca nhỏ
- ca pốt
- ca rốt
- ca trù
- ca tốt
- ca vát
- ca đêm
- ca cách
- ca công
- ca khúc
- ca kịch
- ca ngày
- ca ngâm
- ca ngợi
- ca nhạc
- ca nông
- ca trực
- ca tụng
- ca vịnh
- ca đoàn
- ca li cô
- ca lô ri
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
HÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÀI HÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÁT CHO TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐANG HÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hát Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Điệp Khúc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"ca Hát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ca Hát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
HAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hát Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mẹo Giúp Bạn ''phiêu'' Tiếng Anh Cùng Bài Hát - Pasal
-
Cách Sử Dụng âm Nhạc để Học Tiếng Anh - British Council
-
Hát Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hàng Hiệu
-
Đang Hát Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà