Cá Heo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cá heo tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cá heo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cá heo | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cá heo tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cá heo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá heo tiếng Nhật nghĩa là gì.
- いるか * n - イルカ - いるか - ねずみいるか - 「鼠海豚」 - [THỬ HẢI ĐỒN]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cá heo" trong tiếng Nhật
- - Bể nuôi cá heo:イルカの水族館
- - Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở thủy cung:水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える
- - Người huấn luyện cá heo:イルカ調教師
- - Cá heo thông minh:イルカは頭が良い
- - Tôi nghĩ cá heo là loài động vật thông minh nhất trên thế giới:イルカは世界で最も賢い動物だと思う
- - Ngôn ngữ của cá heo:イルカの言葉
- - Bơi cùng với cá heo:イルカと一緒に泳ぐ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá heo trong tiếng Nhật
- いるか * n - イルカ - いるか - ねずみいるか - 「鼠海豚」 - [THỬ HẢI ĐỒN]Ví dụ cách sử dụng từ "cá heo" trong tiếng Nhật- Bể nuôi cá heo:イルカの水族館, - Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở thủy cung:水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える, - Người huấn luyện cá heo:イルカ調教師, - Cá heo thông minh:イルカは頭が良い, - Tôi nghĩ cá heo là loài động vật thông minh nhất trên thế giới:イルカは世界で最も賢い動物だと思う, - Ngôn ngữ của cá heo:イルカの言葉, - Bơi cùng với cá heo:イルカと一緒に泳ぐ,
Đây là cách dùng cá heo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá heo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cá heo
- chế độ quy định tiếng Nhật là gì?
- một cách rõ ràng tiếng Nhật là gì?
- cháo lỏng tiếng Nhật là gì?
- đường băng tiếng Nhật là gì?
- tàu du lịch tiếng Nhật là gì?
- nói dóc tiếng Nhật là gì?
- thừa lời tiếng Nhật là gì?
- sự đùa với tình yêu tiếng Nhật là gì?
- giao chậm tiếng Nhật là gì?
- chân dung hoàng đế tiếng Nhật là gì?
- kẻ bi quan tiếng Nhật là gì?
- đơn tố cáo tiếng Nhật là gì?
- sự đoán chừng tiếng Nhật là gì?
- thuật bói toán dựa vào tướng mạo tiếng Nhật là gì?
- đào khoai tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cá Heo Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Cá Heo Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Tên Các Loài Cá Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá
-
Tổng Hợp 50 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Cá Và Hải Sản.
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Và Thành Ngữ Liên Quan đến LỢN
-
Động Vật Có Vũ Biển「かいじゅう」-【海獣】
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Cá Và Hải Sản - Tokyodayroi
-
Động Vật Tiếng Nhật Là Gì
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut
-
Từ Vựng Về động Vật Trong Tiếng Nhật - Tiếng Nhật Cho Trẻ Em - Shizen
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Cá