Cá heo tiếng Nhật là iruka (イルカ) . 21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá heo tiếng Nhật nghĩa là gì. - いるか * n - イルカ - いるか - ねずみいるか - 「鼠海豚」 - [THỬ HẢI ĐỒN] ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2016 · 1. カレイ(鰈) = Cá bơn (Righteye flounders) · 2.トビウオ(飛魚) = Cá chuồn (Flying fish) · 3.タイ(鯛)= Cá tráp, cá chìa vôi sông, cá hanh, cá ...
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2019 · Con lợn tiếng Nhật là gì? con heo tiếng nhật là gì? ... Cá voi tiếng Nhật là gì? Con cá voi trong tiếng Nhật là 鯨 (kujira) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật về các loài Cá · 1. マス (masu): cá hồi · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn · 4. ヒラメ (hirame): cá ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn · tu vung tieng nhat ve loai ca 4. ヒラメ (hirame): cá bơn · 5. アリゲーター (arige- ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2018 · Hy vọng rằng với những chia sẻ của Trung tâm tiếng Nhật SOFL trên đây sẽ giúp bạn bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Nhật thêm thật nhiều từ mới và ...
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2019 · Vậy là năm 2018 đã khép lại để bước sang năm Kỷ Hợi - Năm Con Heo Vàng ... (ふぐ): Cá lóc; 豚(ぶた)に真珠(しんじゅ) : Không biết trân trọng, ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2019 · Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các động vật có vú biển bằng tiếng Nhật nhé! (•̀ᴗ•́)൬༉. ① Cá voi: Kujira『じしん』【地震】
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2020 · Hôm nay hãy cũng tìm hiểu tên một số loại cá bằng tiếng Nhật cùng mình nhé. Tiếng Nhật cá là 魚 ( さかな ) và hải sản là 海産 ( かいさん ).
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2018 · Động vật tiếng Nhật là gì. Xin chào các bạn! Chắc hẳn khi mới học tiếng Nhật hoặc mới sang Nhật thì các bạn sẽ có rất nhiều thắc mắc trong việc ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Vỏ sò, Cá ngựa, Cá voi, Con cua, Cá heo, Hải cẩu, Sao biển, Cá, Cá mập, Cá hổ, Con sứa, Con tôm, ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, chỉ có ba kiểu chữ được sử dụng chính thức là Hiragana, Katakana và hán tự. Còn bảng chữ cái Romaji được xem là bảng chữ không chính thức, không được ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2018 · ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt 鯉 (koi) : cá chép · クジラ=鯨 : Cá voi サメ=鮫 : Cá mập · タコ : Bạch tuộc 海老=えび : Tôm · Trên đây là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Heo Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá heo trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu