Cà Khịa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ cà khịa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cà khịa tiếng Nhật cà khịa (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cà khịa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cà khịa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cà khịa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cà khịa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - けんか - 「喧嘩」

Ví dụ cách sử dụng từ "cà khịa" trong tiếng Nhật

  • - một nhóm nhỏ trong trường học bắt đầu cãi nhau (cà khịa, tranh chấp với nhau) và mọi người lo rằng không khí xấu như thế này sẽ lan rộng ra khắp trường:学校で小さなグループが喧嘩を始めて、この悪い空気がアッという間に学校中に広がるんじゃないかとみんな心配しているんだ
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cà khịa trong tiếng Nhật

* n - けんか - 「喧嘩」Ví dụ cách sử dụng từ "cà khịa" trong tiếng Nhật- một nhóm nhỏ trong trường học bắt đầu cãi nhau (cà khịa, tranh chấp với nhau) và mọi người lo rằng không khí xấu như thế này sẽ lan rộng ra khắp trường:学校で小さなグループが喧嘩を始めて、この悪い空気がアッという間に学校中に広がるんじゃないかとみんな心配しているんだ,

Đây là cách dùng cà khịa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cà khịa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cà khịa

  • sự ăn diện tiếng Nhật là gì?
  • sự vĩnh viễn tiếng Nhật là gì?
  • gật gù tiếng Nhật là gì?
  • bảo vệ quyền sáng chế tiếng Nhật là gì?
  • chuyển lại tiếng Nhật là gì?
  • sự tập kích tiếng Nhật là gì?
  • người viết kịch bản tiếng Nhật là gì?
  • điểm tiếng Nhật là gì?
  • hững hờ tiếng Nhật là gì?
  • phá quấy tiếng Nhật là gì?
  • người giám đốc tiếng Nhật là gì?
  • xe rác tiếng Nhật là gì?
  • kiểu mốt nhất tiếng Nhật là gì?
  • lặp đi lặp lại tiếng Nhật là gì?
  • xâm hại tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Cà Khịa Trong Tiếng Nhật Là Gì