CÁ KHÔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › cá-khô
Xem chi tiết »
bản dịch khô cá · stockfish. noun. en cured fish. en.wiktionary2016 · dried fish. noun. GlosbeResearch.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cá khô trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cá khô [cá khô] - dried fish.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cá · cá cờ · cá gỗ · cá mè · cá mú · cá rô · cá đé · cá đù ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Cá kho tiếng Anh là stew fish, phiên âm là stjuː fɪʃ. Dù là cá biển, cá đồng, cá tươi hay khô cá đều là những nguyên liệu chế biến các món ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2020 · Cá cơm hay còn gọi là cá trổng tên tiếng anh là Anchovy là một loại cá nhỏ sống ở biển nhưng có một số loại sống ở nước ngọt hoặc lợ. Cá cơm ...
Xem chi tiết »
The cargo found at the transit shed was loose dried fish and 33 cans weighing three litres each that tested positive for crystal meth. more_vert. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · Stuffed pancake: bánh cuốnRound sticky rice cake: bánh dầyGirdle-cake: bánh trángShrimp in batter: bánh tômYoung rice cake: bánh cốmStuffed ...
Xem chi tiết »
Nhiều người thắc mắc Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Món ăn liên quan: ? ? ? Cá cơm khô tiếng anh là gì? Cá cơm hay còn gọi là cá trổng tên tiếng anh ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Mặc dù cho là cá biển, cá đồng, cá tươi hay khô cá đều là các nhiên liệu chế biến những món kho vô cùng mềm mịn và mượt mà trong những bữa cơm ...
Xem chi tiết »
"Cá Kho" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · 1. Thông tin từ vựng: - Từ vựng: Cá Kho - Stew Fish (hay Fish Cook With Sauce) · 2. Cấu trúc từ vựng:. Bị thiếu: khô | Phải bao gồm: khô
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Vậy thì cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề hải sản nhé! ... Hemibagrus là tên gọi tiếng Anh của cá lăng ...
Xem chi tiết »
fried noodles with seafood: mì xào hải sản · hot sour fish soup: canh cá chua cay · grilled fish: chả cá · boiled squid with onion and vinegar: mực luộc dấm hành ...
Xem chi tiết »
stuffed. /stʌft/. nhồi. in sauce. xốt. grilled. /grild/. nướng. marinated. /ˈmærɪneɪt/. ướp (thịt,...) poached. kho (khô), rim.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Khô Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá khô tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu