"Cá Lóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng chủ đề hải sản luôn là một trong những chùm từ đem lại thú vị cho người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, liệu bạn có thể biết hết từ vựng về tất cả các loài động vật biển trên thế giới này chưa? Nếu chưa thì cùng đến ngay với serie từ vựng động vật của Studytienganh chúng mình nhé! Và ở bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm ra câu trả lời cho câu hỏi: "Cá Lóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
1."Cá Lóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Trong Tiếng Anh, Cá lóc là Snakehead fish, có cách đọc phiên âm quốc tế là /’sneik hed/.
- Snakehead là một danh từ nên nó có thể thực hiện đầy đủ các chức năng của một danh từ như đứng độc lập để trở thành chủ ngữ cho câu, đứng sau động từ làm chức năng tân ngữ hay kết hợp với các danh từ và tính từ khác để tạo nên những cụm danh từ mới.
- Chúng ta có định nghĩa Tiếng Anh:
- -Snakehead fish is native to parts of Africa and Asia. Snakehead fish is a predatory fish. The body of the snakehead is long and it is distinguished by its long dorsal fin, large mouth and shiny teeth. Snakeheads breathe air with gills, which allows them to migrate short distances over land.
- Dịch ra Tiếng Việt, ta có định nghĩa Tiếng Việt:
- Cá lóc có nguồn gốc từ vùng của châu Phi và châu Á. Cá lóc là loài cá săn mồi. Thân hình của cá lóc thon dài này được phân biệt bởi vây lưng dài , miệng lớn và hàm răng sáng bóng.Cá lóc hít thở không khí bằng mang, điều này cho phép chúng di cư trong khoảng cách ngắn trên đất liền.
Hình ảnh minh họa Cá lóc trong Tiếng Anh.
2. Ví dụ Anh Việt
- Để có cái nhìn rõ hơn về Cá lóc hay Snakehead fish trong Tiếng Anh, chúng ta cùng đến với một số ví dụ Anh-Việt sau nhé:
-
The food of young snakeheads is insects, juvenile fish and shrimp. when their body length is over 8 cm, they eat fry.
-
Thức ăn của cá lóc non là côn trùng, tôm cá con. khi chiều dài cơ thể trên 8cm, chúng ăn cá con.
-
Snakehead fish are found in tropical areas like Africa and Asia, especially China, Korea, Sri Lanka, Vietnam etc, where they are considered a specialty fish.
-
Cá lóc được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới như châu Phi và châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Triều Tiên, Sri Lanka, Việt Nam v.v, ở đó chúng được coi là loài cá đặc sản.
-
My teacher said that snakeheads could become invasive species and cause ecological damage because, in many areas to which they were not native, the absence of natural enemies gave them apex predator status
-
Giáo viên của tôi nói rằng cá lóc có thể trở thành loài xâm lấn và gây ra thiệt hại sinh thái bởi vì, ở nhiều khu vực mà chúng không phải là bản địa, sự vắng mặt của các loài thiên địch khiến chúng trở thành kẻ săn mồi đỉnh
-
As all we know since 2002, it has been illegal to possess a live snakehead in many US states, where they are considered a destructive invasive species.
-
Như tất cả những gì chúng ta biết kể từ năm 2002, việc sở hữu cá lóc sống ở nhiều bang của Hoa Kỳ là bất hợp pháp, nơi chúng được coi là một loài xâm lấn hủy diệt.
-
In Vietnam, Snakehead are called cá lóc, cá chuối, or cá quả, and are prized in clay-pot, steamed, and pickled preparations.
-
Ở Việt Nam, cá lóc được gọi là cá lóc, cá chuối, hoặc cá quả, và được đánh giá cao trong các chế phẩm nồi đất, hấp và ngâm chua.
-
This snakehead weighs three pounds and costs 100,000.
-
Con cá lóc này nặng ba cân và có giá 100.000.
-
Alex said that as the result of human introductions, the giant snakehead had been reported already in six US states, including Wisconsin, Maryland, and parts of Virginia.
-
Alex nói rằng kết quả của sự giới thiệu của con người, con cá lóc khổng lồ đã được báo cáo ở sáu tiểu bang của Hoa Kỳ, bao gồm Wisconsin, Maryland và một số vùng của Virginia.
-
Although snakeheads are capable of living outside of water and are able to move on land, its weak pectoral muscles make movement difficult and render the snakehead an unlikely "stalker" on land.
-
Mặc dù cá lóc có khả năng sống ngoài nước và có thể di chuyển trên cạn, nhưng cơ ngực yếu của nó khiến việc di chuyển trở nên khó khăn và khiến cá lóc trở thành "kẻ bám đuôi" trên cạn.
-
I bought this snakehead fish at the seafood store near my house.
-
Tôi mua con cá lóc này ở cửa hàng hải sản gần nhà.
Hình ảnh minh họa Cá lóc trong Tiếng Anh.
3. Một số từ vựng liên quan đến Cá lóc trong Tiếng Anh.
- Bên cạnh Snakehead hay Cá lóc trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng đến với một số từ vựng liên quan nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Cá lóc bông | Channa micropeltes |
Cá lóc đen | Snakehead murrel |
Cá lóc Trung Quốc | Channa argus |
Cá lóc Ấn Độ | Channa aurantimaculata |
Có lóc đồng | Channa striata |
Cá chành dục | Channa orientalis |
Cá chuối hoa | Channa maculata |
Cá dày | Channa lucius |
Hình ảnh minh họa Cá lóc trong Tiếng Anh.
Trên đây là toàn bộ câu trả lời cho câu hỏi "Cá lóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt về từ. Nếu bạn học còn bất cứ câu hỏi hay thắc mắc gì về Cá lóc trong Tiếng Anh, đừng ngần ngại nói cho Studytienganh biết nhé! Những khó khăn đó sẽ luôn được lắng nghe và được chúng mình đưa ra đáp án một cách sớm nhất.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Đối Chiếu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về quán Bar
- Tổng hợp biệt danh cho ny bằng Tiếng Anh hay
- Stand Down là gì và cấu trúc cụm từ Stand Down trong câu Tiếng Anh
- "Toạ Đàm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Close up là gì và cấu trúc cụm từ Close up trong câu Tiếng Anh
- Con Out Of là gì và cấu trúc cụm từ Con Out Of trong câu Tiếng Anh
- Decline nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ khóa » Cá Chuối Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Chuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá Chuối«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁ QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cá Chuối Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cá Chuối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "cá Chuối" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cá Quả" - Là Gì?
-
"cá Chuối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁ QUẢ - Translation In English
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
Họ Cá Quả – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngày Hoàn Hảo Cho Cá Chuối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Chuối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số