Từ điển Việt Anh "cá Quả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cá quả
cá quả- Snake-head (mullet)
cá quả
(Ophicocephatus maculatus; tk. cá chuối, cá lóc, cá tràu), loài cá xương nước ngọt, họ Cá quả (Ophiocephalidae). Đầu dẹt, bụng tròn, đuôi dẹt bên. Vây đuôi tròn, vây lưng và vây hậu môn kéo dài gần đến đuôi. Các vây đều không có gai cứng. Thân có nhiều đốm đen, lưng hơi đen, bụng trắng vàng. Bong bóng dài, không thông với thực quản. Có cơ quan hô hấp phụ ở mang trên, nên CQ có thể sống khá lâu trong điều kiện thiếu oxi. Loài cá ăn thịt, dữ (ăn cá con, ếch nhái, côn trùng thuỷ sinh). Sống ở ao, hồ. Mỗi năm đẻ 4 - 5 lần, trứng nổi trong tổ được con đực bảo vệ. Có giá trị kinh tế lớn, thịt ngon.
Cá quả
nd.x. Cá lóc.Từ khóa » Cá Chuối Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Chuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá Chuối«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁ QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cá Chuối Bằng Tiếng Anh
-
"Cá Lóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cá Chuối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "cá Chuối" - Là Gì?
-
"cá Chuối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁ QUẢ - Translation In English
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
Họ Cá Quả – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngày Hoàn Hảo Cho Cá Chuối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Chuối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số