Cá Mập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
shark, sharks, thrasher là các bản dịch hàng đầu của "cá mập" thành Tiếng Anh.
cá mập noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cá mậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shark
nounscaleless cartilaginous fish [..]
Tôi cũng muốn tập trung vào cách nuôi dưỡng cá mập con.
I also wanted to focus on baby sharks, shark nurseries.
en.wiktionary.org -
sharks
nounTôi cũng muốn tập trung vào cách nuôi dưỡng cá mập con.
I also wanted to focus on baby sharks, shark nurseries.
GlTrav3 -
thrasher
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
shark (scaleless cartilaginous fish)
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cá mập " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cá mập + Thêm bản dịch Thêm Cá mậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Shark
wikispecies -
shark
verb nounsuperorder of fishes
Cá mập là cá duy nhất có thể chớp cả hai mắt .
A shark is the only fish that can blink with both eyes .
wikidata
Hình ảnh có "cá mập"
Bản dịch "cá mập" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cá Mập Con Tiếng Anh
-
CÁ MẬP VÀ GIAI ĐIỆU GIÁNG SINH | Tieng Anh Cho Tre Em - YouTube
-
BÉ CÁ MẬP TỔNG HỢP Cá Mập Ngày Lễ LIÊN KHÚC NHẠC ...
-
Bé Cá Mập Baby Shark Nhạc Thiếu Nhi Tiếng Anh 2019 - YouTube
-
CÁ MẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá Mập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Cá Mập Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Cá Mập Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CÁ MẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CON CÁ MẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Shark : Loài Cá Mập (sá-cơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Cá Mập Con | Học Tiếng Anh | Bài Hát Về Động Vật
-
Cá Mập Con | Baby Shark Vietnamese | Bài Hát Về Động Vật
-
Cá Mập Con Và Hơn Nữa | Pinkfong Những Bài Hát Cho Thiếu Nhi