Cá Mập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cá mập
* dtừ
sharkcá mập đầu búa; tycoon
tư bản cá mập us tycoons
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cá mập
* noun
Shark
Cá mập đầu búa: Tycoon
tư bản cá mập: US tycoons
Từ điển Việt Anh - VNE.
cá mập
shark
- cá
- cá cờ
- cá gỗ
- cá mè
- cá mú
- cá rô
- cá đé
- cá đù
- cá độ
- cá bơn
- cá bạc
- cá bẹt
- cá bột
- cá chó
- cá con
- cá cái
- cá cúi
- cá cơm
- cá dây
- cá dưa
- cá gai
- cá gáy
- cá heo
- cá hấp
- cá hồi
- cá hộp
- cá kho
- cá khô
- cá khế
- cá kèn
- cá lon
- cá lóc
- cá lẹp
- cá lợn
- cá mòi
- cá móp
- cá mùi
- cá mút
- cá mập
- cá mắm
- cá mối
- cá mực
- cá ngư
- cá ngừ
- cá nhỏ
- cá nhụ
- cá nóc
- cá nục
- cá quả
- cá rán
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cá Mập Con Tiếng Anh
-
CÁ MẬP VÀ GIAI ĐIỆU GIÁNG SINH | Tieng Anh Cho Tre Em - YouTube
-
BÉ CÁ MẬP TỔNG HỢP Cá Mập Ngày Lễ LIÊN KHÚC NHẠC ...
-
Bé Cá Mập Baby Shark Nhạc Thiếu Nhi Tiếng Anh 2019 - YouTube
-
Cá Mập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁ MẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Cá Mập Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Cá Mập Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CÁ MẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CON CÁ MẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Shark : Loài Cá Mập (sá-cơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Cá Mập Con | Học Tiếng Anh | Bài Hát Về Động Vật
-
Cá Mập Con | Baby Shark Vietnamese | Bài Hát Về Động Vật
-
Cá Mập Con Và Hơn Nữa | Pinkfong Những Bài Hát Cho Thiếu Nhi