Một số từ điển song ngữ Việt-Anh, Việt-Pháp dịch cá mè là Hypophthalmichthys .
Xem chi tiết »
"cá mè" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "cá mè" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: hypophthalmichthys, barb. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · Cá mè là một số loài cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, có thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng (Theo định nghĩa trong từ điển trực tuyến của Trung ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cá mè. * dtừ. hypophthalmichthys, chub, dory, tench bream. cá mè một lứa six to the one and half a dozen to the other ...
Xem chi tiết »
Osteochilus vittatus is a species of cyprinid fish from Southeast Asia. 2. Cá mè là một trong số các loài cá nước ngọt, cùng họ với ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cá mè' trong tiếng Anh. cá mè là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cá mè trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cá mè * noun - Hypophthalmichthys =cá mè một lứa+six to the one and half a dozen to the othe.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Dưới đây liệt kê một số loài cá mè, tất cả thuộc họ cá chép (Cyprinidae), trong lãnh thổ Việt Nam. Loài cuối cùng có tên gọi trong tiếng Pháp và ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Cá mè là một số loài cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, có thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng (Theo định nghĩa trong từ điển trực tuyến của ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loài cá: barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng - betta /bettɑː/: cá lia thia, ... bigheaded carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (89) Lâu nay các loài cá tiếng việt chúng ta thường biết, nhưng tiếng anh thì có ... bigheaded carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè; bombay duck /ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/: cá ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2018 · Du hành đến đại dương với tên gọi của 30 loại cá bằng tiếng anh. Carp: cá chép. Catfish: cá trê. Chub: cá bống. Dolphin: cá heo.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Mè Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá mè trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu