Từ điển Việt Anh "cá Mè" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cá mè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cá mè
cá mè- noun
- Hypophthalmichthys
- cá mè một lứa: six to the one and half a dozen to the other
- Hypophthalmichthys
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cá mè
- dt. Cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng: cá mè một lứa (tng.) cá mè đè cá chép (tng.).
Từ khóa » Cá Mè Trong Tiếng Anh
-
Cá Mè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Mè Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cá Mè Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cá Mè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cá Mè Tiếng Anh Là Gì
-
'cá Mè' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cá Mè Tiếng Anh Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Cá Mè - Wiki Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cá Mè' Trong Từ điển Lạc Việt
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá - TiengAnhOnline.Com
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
NẰM LÒNG TÊN GỌI CỦA 30 LOẠI CÁ BẰNG TIẾNG ANH
-
Cá Mè đè Cá Chép Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào