䱊 mè • 楣 mè • 米 mè • 𥻡 mè • 𩹪 mè • 𩺍 mè. 1/6. 䱊 · mè · U+4C4A, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét) phồn thể. Từ điển Viện Hán Nôm. cá mè, mè nheo.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: cá mè. cá mè, - dt. Cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng: cá mè một lứa (tng.) cá mè đè cá ...
Xem chi tiết »
cá mè hoa, dt. Cá nước ngọt, trông giống như cá mè, thân dẹp hơn và có nhiều chấm đen. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
유유상종하다. 동사 ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, cá mè một lứa. [유ː유상종하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 큰어머니. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ... Kẹo mè. Muối mè. Tức cá mè. Con mè, con chép. Bờm rằng Bờm chẳng lấy mè.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ. ... giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mè trong từ Hán Nôm. Việt ... (ý nghĩa bộ: Con cá).
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2020 · đã mất..." mà lúng túng không tìm ra từ tương ứng với từ "nhạc phụ" (cha vợ), "nhạc mẫu" (mẹ vợ) trong trường hợp cần phải thể hiện sắc thái ...
Xem chi tiết »
Trong kho tàng chữ Hán-Việt của người Việt Nam, có khoảng ba ngàn (3000) từ điển hình thường được sử dụng. Ở đây, chúng tôi hân hạnh cung cấp tài liệu "Tam ...
Xem chi tiết »
Có hai dạng văn tự chính được dùng để ghi chép tiếng Việt là chữ Hán với chữ ... bắt đầu được sử dụng chính thức trên thực tế tại Việt Nam từ đầu thế kỷ 20.
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2010 · Theo “Hán Việt từ điển” của Đào Duy Anh, cha chồng gọi là công [公 ] ... bà của bà A? Cả hai cách nói đều dễ gây hiểu nhầm trong người Việt.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên do đặc thù giống nòi có phần tương đồng cá chép nên loại cá này rất tanh, đây chính là nguyên do khiến nhiều người ngại ăn cá mè. Trên thực tế thì ...
Xem chi tiết »
Cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng: cá mè một lứa (tng.) ... cá mè một lứa: six to the one and half a dozen to the other ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2021 · Nhưng chúng ta phải chống cách mượn không phải lối, mượn đến nỗi bỏ cả tiếng ta, đến nỗi quần chúng không hiểu”(1). Cùng với phê phán một số ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Mè Trong Từ Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá mè trong từ hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu