Tra Từ: Mè - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 6 kết quả:
䱊 mè • 楣 mè • 米 mè • 𥻡 mè • 𩹪 mè • 𩺍 mè1/6
䱊mè
U+4C4A, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá mè, mè nheo 楣mè [me, mi]
U+6963, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
rui mèTự hình 2

Dị thể 1
𢰲Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
𣎊Không hiện chữ?
米mè [mễ]
U+7C73, tổng 6 nét, bộ mễ 米 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt mè, hạt vừng, muối mèTự hình 6

Dị thể 3
侎𡭝𥞪Không hiện chữ?
𥻡mè [mày]
U+25EE1, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cây mèChữ gần giống 1
𫃷Không hiện chữ?
𩹪mè
U+29E6A, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá mè; thủ cá trôi môi cá mè 𩺍mè
U+29E8D, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá mè; thủ cá trôi môi cá mèTừ khóa » Cá Mè Trong Từ Hán Việt
-
Từ Điển - Từ Cá Mè Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Cá Mè Hoa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cá Mè - Từ điển Hàn-Việt
-
Mè - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cá Mè Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Mè Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Nước Tôi: Cân Nhắc Khi Dùng Từ Hán Việt
-
3000 Từ Hán Việt Cần Ghi Nhớ
-
Chữ Viết Tiếng Việt - Wikipedia
-
Bố Chồng, Mẹ Chồng Gọi Là Gì? - Báo Đà Nẵng
-
Cá Mè Là Cá Gì? Công Dụng Và Các Món ăn Ngon Từ Cá Mè
-
Từ điển Tiếng Việt "cá Mè" - Là Gì?
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt