27 thg 10, 2016
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2016 · Tên các loài cá bằng tiếng Nhật · 1. カレイ(鰈) = Cá bơn (Righteye flounders) · 2.トビウオ(飛魚) = Cá chuồn (Flying fish) · 3.タイ(鯛)= Cá ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2020 · Các loại cá bằng tiếng Nhật ... Cũng là cá hồi mà có 2 tên khác nhau: サーモン và さけ khác nhau ở điểm gì? khác nhau đó là cá hồi サーモン thì ăn ...
Xem chi tiết »
Japanese. English. Vietnamese. Picture. 1, Maguro, マグロ=まぐろ=鮪, Tuna, Cá ngừ đại dương. 2, Saamon, sake, サーモン (saamon) 鮭 (sake), Salmon, Cá hồi.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · 鯛 【たい】 Cá tráp · 鯖 【さば】 Cá thu · 鮭【さけ】 Cá hồi · 秋刀魚【さんま】Cá thu đao · 鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương · 鰯 【いわし】Cá mòi · 飛魚 ...
Xem chi tiết »
n - カツオ - まぐろ - 「鮪」 - マグロ. Ví dụ cách sử dụng từ "cá ngừ" trong tiếng Nhật. - thuyền đánh cá ngừ:カツオ漁船; - câu cá ngừ ngoài biển:〜沖で ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật về các loài Cá · 1. マス (masu): cá hồi · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn · 4. ヒラメ (hirame): cá ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · まぐろの刺身を食べました。 maguro no sashimi wo tabe mashi ta. Tôi đã ăn món sasimi cá ngừ. このまぐろがいくらですか。 kono maguro ga ikura desu ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2020 · Hôm nay hãy cũng tìm hiểu tên một số loại cá bằng tiếng Nhật cùng mình nhé. ... Cá ngừ. 14. 鰯. 【いわし】. Cá mòi. 15. 飛魚. 【とびうお】.
Xem chi tiết »
Cá ngừ tiếng Nhật là: 鮪(まぐろ): cá ngừ ... Cá tráp đỏ タイ là món ăn trong hoàng cung Nhật Bản từ xa xưa.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2018 · Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước mặn · サメ=鮫 (giao) Same : Cá mập · エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ei : Cá đuối · クジラ=鯨 (kình) Kujira : ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cá ngừ, dứa, rau chân vịt tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển việt ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có cá ngừ vây vàng bắt bằng cần câu -- đền từ một nguồn có thể duy trì được. あなたの竿にキハダマグロがかかっとします これは持続可能性を損ないませ ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật về các loài cá · 2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm · 3. ウナギ (unagi): con lươn · tu vung tieng nhat ve loai ca 4. ヒラメ (hirame): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Ngừ Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá ngừ trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu