ca nô Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ca nô Tiếng Trung (có phát âm) là: 渡轮 《载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的轮船。》
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · 28, La bàn, 罗盘 ; 29, Mái chèo, 桨, 桨叶 ; 30, Khoang boong, 甲板舱 ; 31, Khoang hạng nhất, 一等舱 ; 32, Khoang thủy thủ, 船员舱 ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2016 · Ca nô: 汽艇 qìtǐng. 22. Thuyền đua: 赛艇 sài tǐng. 23. Tàu vét bùn: 挖泥船 wā ní chuán. 24. Tàu trục vớt: 打捞船 dǎlāo chuán.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BẾN TÀU THỦY. 1. Thuyền độc mộc: 独木舟 Dú mùzhōu ... Ca nô: 汽艇 qìtǐng ... La bàn: 罗盘 luópán
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2019 · Ca nô. 汽艇. qìtǐng. 23. Thuyền đua. 赛艇. sài tǐng. 24. Tàu vét bùn. 挖泥船. wā ní chuán. 25. Tàu trục vớt. 打捞船. dǎlāo chuán.
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2016 · Ca nô. 汽艇. qìtǐng. 24. Cái neo. 锚. máo. 25. Cảng biển. 海港. hǎigǎng. 26. Cảng cá. 渔港. yúgǎng. 27. Cảng container. 集装箱港.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2017 · 22, Ca nô, 汽艇, qìtǐng, Khí đĩnh. 23, Thuyền đua, 赛艇, sài tǐng, Tái đĩnh. 24, Tàu vét bùn, 挖泥船, wā ní chuán, Oạt nê thuyền.
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · Kiểm tra lại toàn bộ các từ vựng Tiếng Trung đã học; Đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng ... 23, Ca nô, 汽艇, qìtǐng ... 99, La bàn, 罗盘, luópán.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2017 · 23 Ca nô 汽艇 qìtǐng. 24 Cái neo 锚 máo ... 99 La bàn 罗盘 luópán. 100 Lật tàu 倾覆 qīngfù ... 160 Tàu săn cá voi 捕鲸船 bǔ jīng chuán.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung giao thông là một sự bổ trợ không thể thiếu, có thể nói là cực kỳ quan trọng trong quá trình ... 快艇, kuàitǐng, ca-nô.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Bến tàu thủy là gì? Bài viết dưới đây, cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu kiến thức liên quan đến chủ đề này ... 23, Ca nô, 汽艇, qìtǐng.
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2021 · Cano nghĩa là gì ... Thuyền máy cỡ nhỏ, mạn cao, có buồng máy, buồng lái, dùng chạy trên quãng đường ngắn. | : ''Dùng ca-nô để đẩy phà.'' | : ''Ca ...
Xem chi tiết »
消防艇 xiāo fáng tǐng: ca nô cứu hỏa. 消防船 xiāo fáng chuán: tàu thủy cứu hỏa. 消防水桶 xiāo fáng shuǐ tǒng: thùng nước cứu hỏa.
Xem chi tiết »
23, Ca nô, 汽艇, qìtǐng. 24, Cái neo, 锚, máo. 25, Cảng biển, 海港, hǎigǎng. 26, Cảng cá, 渔港, yúgǎng. 27, Cảng container, 集装箱港, jízhuāngxiāng gǎng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 14 thg 7, 2016 · Sau đó cả lớp sẽ học sang bài mới luôn, các em ghi chép một số từ vựng Tiếng Trung quan trọng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày nhé. Nội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ca Nô Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ca nô tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu