CÀ PHÊ SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÀ PHÊ SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cà phê sángmorning coffeecà phê buổi sánguống cà phê sángcafe buổi sángcafé buổi sánglight coffee
Ví dụ về việc sử dụng Cà phê sáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cà phê buổi sángmorning coffeecà phê vào buổi sángcoffee in the morninguống cà phê vào buổi sángdrink coffee in the morningTừng chữ dịch
càdanh từcoffeecàtomatoeggplantscàtính từcaphêdanh từphêcoffeecriticismcafephêtính từcriticalsángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminous cà phê robustacà phê sau khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cà phê sáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ca Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"ca Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Làm Việc Tiếng Anh Là Gì? Chia Ca Làm Việc để Làm Gì?
-
CA LÀM VIỆC - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc - Work - LeeRit
-
Glosbe - Ca đêm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Ca Làm Việc In English - Glosbe Dictionary
-
Ca Làm Việc Tiếng Anh Là Gì - Mister
-
Đổi Ca Tiếng Anh Là Gì
-
107 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Cho Nhân Viên Phục Vụ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
"Vệ Sinh Cá Nhân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt