Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
Mục Lục
- 1 Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- 1.1 Các khoảng thời gian trong ngày tiếng Anh
- 1.2 Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
- 1.3 Cách nói giờ trong tiếng Anh
- 1.4 Các ngày trong tuần bằng tiếng anh
- 1.5 Các tháng trong tuần bằng tiếng Anh
- 1.6 Các Mùa trong Năm bằng tiếng Anh
- 2 Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
- 2.1 1. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The day – Ngày
- 2.2 2. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The time of day – Buổi trong ngày
- 2.3 3. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The week, month or year – Tuần, tháng, năm
- 2.4 4. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Other time – Một số từ chỉ thời gian khác
- 3 Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh khác
- 3.1 Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Người Việt hay có câu “Thời gian là vàng là bạc” hay “Cuộc sống dạy cho chúng ta sử dụng thời gian có ích. Còn thời gian dạy cho chúng ta giá trị của cuộc sống.” Quản lý thời gian tốt giúp bạn làm chủ tất cả mọi thứ trong cuộc sống. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề thú vị này nhé
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Các khoảng thời gian trong ngày tiếng Anh
- Morning : Buổi sáng
- Afternoon : Buổi chiều
- Evening : Buổi tối
- Midnight : Nửa đêm
- Dusk : Hoàng hôn
- Dawn : Bình minh
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
- Second : Giây
- Minute : Phút
- Hour: Tiếng
- Week: Tuần
- Decade: Thập kỷ
- Century: Thế kỷ
- Weekend : Cuối tuần
- Month: Tháng
- Year: Năm
- Millennium: Thiên niên kỷ
Cách nói giờ trong tiếng Anh
- Am: Buổi sáng
- Pm: Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ bốn mươi sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm
Các ngày trong tuần bằng tiếng anh
- Monday: Thứ hai
- Tuesday: Thứ ba
- Wednesday: Thứ tư
- Thursday: Thứ Năm
- Friday: Thứ sáu
- Saturday: Thứ bảy
- Sunday: Chủ nhật
Các tháng trong tuần bằng tiếng Anh
- January: Tháng 1
- February: Tháng 2
- March: Tháng 3
- April: Tháng 4
- May: Tháng 5
- June: Tháng 6
- July: Tháng 7
- August: Tháng 8
- September: Tháng 9
- October: Tháng 10
- November: Tháng 11
- December: Tháng 12
Các Mùa trong Năm bằng tiếng Anh
- Spring: Mùa xuân
- Summer: Mùa hè
- Autumn/ Fall: Mùa thu
- Winter: Mùa đông
- Rainy season: Mùa mưa
- Dry season: Mùa khô
Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
1. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The day – Ngày
- The day after tomorrow: Ngày kia
- Tomorrow: Ngày mai
- Today: Hôm nay
- Yesterday: Hôm qua
- The day before yesterday: Hôm kia
2. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The time of day – Buổi trong ngày
- Last night: Tối qua
- Tonight: Tối nay
- Tomorrow night: Tối mai
- In the morning: Vào buổi sáng
- In the afternoon: Vào buổi chiều
- In the evening: Vào buổi tối
- Yesterday morning: Sáng qua
- Yesterday afternoon: Chiều qua
- Yesterday evening: Tối qua
- This morning: Sáng nay
- This afternoon: Chiều nay
- This evening: Tối nay
- Tomorrow morning: Sáng mai
- Tomorrow afternoon: Chiều mai
- Tomorrow evening: Tối mai
3. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The week, month or year – Tuần, tháng, năm
- Last week: Tuần trước
- Last month: Tháng trước
- Last year: Năm ngoái
- This week: Tuần này
- This month: Tháng này
- This year: Năm nay
- Next week: Tuần sau
- Next month: Tháng sau
- Next year: Năm sau
4. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Other time – Một số từ chỉ thời gian khác
- Five minutes ago: Năm phút trước
- An hour ago: Một giờ trước
- A week ago: Một tuần trước
- Two weeks ago: Hai tuần trước
- A month ago: Một tháng trước
- A year ago: Một năm trước
- A long time ago: Lâu rồi
- In ten minutes\’ time or in ten minutes: Mười phút nữa
- In an hour\’s time or in an hour: Một tiếng nữa
- In a week\’s time or in a week: Một tuần nữa
- In ten days\’ time or in ten days: Mười ngày nữa
- In three weeks\’ time or in three weeks: Ba tuần nữa
- In two months\’ time or in two months: Hai tháng nữa
- In ten years\’ time or in ten years: Mười năm nữa
- The previous day: Ngày trước đó
- The previous week: Tuần trước đó
- The previous month: Tháng trước đó
- The previous year: Năm trước đón
- The following day: Ngày sau đó
- The following week: Tuần sau đó
- The following month: Tháng sau đó
- The following year: Năm sau đó
Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh khác
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
- Never : Không bao giờ
- Often: Thường xuyên
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Rarely: Hiếm khi
- Normally: Thường xuyên
- Alway: Luôn luôn
- Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Seldom: Ít khi, hiếm khi
- Usually: Thường xuyên
- Every day or daily: Hàng ngày
- Every week or weekly: Hàng tuần
- Every month or monthly: Hàng tháng
- Every year or yearly: Hàng năm
Xem thêm Social Crimes: các vấn nạn xã hội và thuật ngữ tiếng Anh có liên quan
Bản quyền thuộc về Công Ty CP Miền Trung - Mã số thuế: 3101023866 Tải ProShow Producer 9 Full Crack Miễn Phí Và Cách Cài Đặt Đơn Giản Nhất 5 Doanh nghiệp làm website ở thủ đô giá cả rất tốt, bảo hành đầy đủ x x- Báo giá nhanh
- info@dichthuatmientrung.com.vn
- 0947.688.883 - 0963.918.438
- Hỗ trợ Zalo
Từ khóa » Ca Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"ca Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Làm Việc Tiếng Anh Là Gì? Chia Ca Làm Việc để Làm Gì?
-
CA LÀM VIỆC - Translation In English
-
CÀ PHÊ SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc - Work - LeeRit
-
Glosbe - Ca đêm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Ca Làm Việc In English - Glosbe Dictionary
-
Ca Làm Việc Tiếng Anh Là Gì - Mister
-
Đổi Ca Tiếng Anh Là Gì
-
107 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Cho Nhân Viên Phục Vụ ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
"Vệ Sinh Cá Nhân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt