cá sặc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cá sặc Tiếng Trung (có phát âm) là: 动扁身鲗。.
Xem chi tiết »
2. 鲳鱼 chāngyú: cá chim · 3. 带鱼 dàiyú: cá hố · 4. 石斑鱼 shíbānyú: cá song · 5. 金斑鱼 jīnbānyú: cá mú · 6. 金枪鱼 jīnqiāngyú: cá ngừ · 7. 海鲶鱼 hǎiniányú: cá ...
Xem chi tiết »
26 Nov 2021 · 3, Bong bóng cá, 鱼肚 ; 4, Cá biển, 海水鱼 ; 5, Cá chim, 鲳鱼 ; 6, Cá còm, cá thát lát còm, 刀鱼 ; 7, Cá hố, 带鱼 ... Missing: sặc | Must include: sặc
Xem chi tiết »
25 Jul 2018 · 虾干 /xiā gàn/ Tôm khô · 河豚 /hétún/ Cá nóc · 桂鱼 /guì yú/ Cá rô mo · 黑鱼 /hēiyú/ Cá quả, cá lóc · 青鱼 /qīngyú/ Cá trắm đen · 黄鱼 /huángyú/ Cá ...
Xem chi tiết »
11 May 2022 · Cá sặc rằn còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cá sặc bổi, cá rô tía da rắn/cá rô tía Xiêm (tiếng Thái: ปลาสลิด Pla salit) hay cá ...
Xem chi tiết »
1. 章鱼 zhāngyú: Bạch tuộc · 2. 甲鱼 jiǎyú: Ba ba · 3. 海水鱼 hǎishuǐ yú: Cá biển · 4. 鱼肚 yúdǔ: Bong bóng cá · 5. 鲤鱼 lǐyú: Cá chép · 6. 泥鳅 níqiū: Cá chạch · 7. Missing: sặc | Must include: sặc
Xem chi tiết »
Cá sặc rằn còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cá sặc bổi, cá rô tía da rắn/cá rô tía Xiêm (tiếng Thái: ปลาสลิด Pla salit) hay cá lò tho, ...
Xem chi tiết »
13 Feb 2017 · STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm ... 9, Bộ nạp điện, cục sạc, 充电器, chōngdiàn qì ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Phân bố ở các vực nước ngọt đồng bằng Nam Bộ Việt Nam, cũng gặp ở các tỉnh ven biển Miền Trung và Tây Nguyên. CSR có thể sống trong nước lợ nhạt, chịu được môi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cá Sặc Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá sặc tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu