Từ điển Tiếng Việt "cá Sặc Rằn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cá sặc rằn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cá sặc rằn
(Trichogaster pectoralis), loài cá xương nước ngọt, họ Cá rô (Anabantidae). Phân bố ở các vực nước ngọt đồng bằng Nam Bộ Việt Nam, cũng gặp ở các tỉnh ven biển Miền Trung và Tây Nguyên. CSR có thể sống trong nước lợ nhạt, chịu được môi trường chua mặn với khoảng pH khá rộng (từ 4,5 đến 9,5). Ăn sinh vật trôi nổi. Khi nuôi trong ao, thiên về ăn thực vật. Cá một năm tuổi nặng 100 - 200 g, con lớn nhất không quá 300 g. Thành thục sinh dục sau 7 tháng tuổi. Đẻ tập trung vào đầu mùa mưa (tháng 5 - 6), mùa đẻ kéo dài đến tháng 11. Là loài cá có thịt ngon, có giá trị kinh tế, thường được nuôi ở ruộng, đìa, kênh nước ngọt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cá Sặc Tiếng Trung Là Gì
-
Cá Sặc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Gọi Các Loại Thủy Hải Sản Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Hải Sản
-
Từ Vựng Về Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Trung
-
Cá Sặc Rằn – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Từ Vựng Về Hải Sản Trong Tiếng Trung - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Cá Sặc Rằn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ Dụng điện - Trung Tâm Dạy Và Học ...