cá sặc Tiếng Anh là gì - Dol.vn www.dol.vn › ca-sac-tieng-anh-la-gi
Xem chi tiết »
Check 'Cá sặc rằn' translations into English. Look through examples of Cá sặc rằn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
29 Mar 2022 · Cá sặc rằn (danh pháp hai phần: Trichogaster pectoralis) là một loài cá thuộc họ Cá tai tượng (Osphronemidae). Cá sặc rằn còn được biết đến ...
Xem chi tiết »
5 Jan 2021 · Cá sặc rằn (danh pháp hai phần: Trichogaster pectoralis) là một loài cá thuộc họ Cá tai tượng (Osphronemidae). Cá sặc rằn còn được biết đến ...
Xem chi tiết »
Cá sặc rằn (danh pháp hai phần: Trichogaster pectoralis) là một loài cá thuộc họ Cá tai tượng (Osphronemidae). Cá sặc rằn còn được biết đến với nhiều tên gọi ...
Xem chi tiết »
Cá sặc rằn (danh pháp hai phần: Trichopodus pectoralis) là một loài cá nước ngọt nằm trong họ Cá tai tượng, bản địa của Đông Nam Á.
Xem chi tiết »
Cá sặc là tên gọi thông dụng tại Việt Nam dùng để chỉ nhiều loài cá khác nhau trong họ Cá tai tượng (Osphronemidae) và trong họ Cá sặc vện (Nandidae), ... Missing: anh | Must include: anh
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "Cá sặc gấm" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
11 Sept 2013 · Cá sặc rằn. Tên tiếng Anh : Snakeskin gourami. Tên khoa học : Trichopodus pectoralis Regan, 1909. Tên gọi khác : Cá sặc bổi, Siamese gourami ...
Xem chi tiết »
Khô cá sặc ... Sao chép! ... Sao chép! Dried fish choke. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SẶC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Sang Việt Nam được nấu bằng mắm cá linh hay cá sặc.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loài cá: barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng - betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi - blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh.
Xem chi tiết »
Tên việt nam: Cá sặc rằn (Tên tiếng Anh: Snakeskin gourami) ; Tên khoa học: Trichogaster pectoralis Regan, 1909 ; Địa danh: Chưa xác định ; Cấp bậc sinh giới.
Xem chi tiết »
Rating 4.2 (184) 13 Dec 2020 · anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm · barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng · betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi · blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cá Sặc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cá sặc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu