Cá Sặc – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Cá sặc là tên gọi thông dụng tại Việt Nam dùng để chỉ nhiều loài cá khác nhau trong họ Cá tai tượng (Osphronemidae) và trong họ Cá sặc vện (Nandidae), chủ yếu thuộc hai chi Trichopodus và Trichogaster.
Một số loài cá sặc
[sửa | sửa mã nguồn]- Trichopodus pectoralis (Regan, 1910): cá sặc rằn[1]
- Trichopodus leerii (Bleeker, 1852): cá sặc trân châu, cá mã giáp
- Trichopodus microlepis (Günther, 1861): cá sặc điệp,[2] cá sặc bạc, cá sặc ánh trăng
- Trichopodus trichopterus (Pallas, 1770): cá sặc bướm,[3] cá sặc cẩm thạch, cá sặc ba chấm
- Trichogaster lalius (Hamilton, 1822): cá sặc gấm, cá sặc lửa
- Sphaerichthys osphromenoides (Canestrini, 1860): cá sặc Sô cô la
- Nandus nandus (Hamilton, 1822): cá sặc vện sông Hằng
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Cá sặc rằn". Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2014.
- ^ "Cá sặc điệp". Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2014.
- ^ Cá sặc bướm[liên kết hỏng]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết chủ đề bộ Cá rô đồng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sơ khai Bộ Cá rô đồng
- Bài có liên kết hỏng
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Cá Sặc Trong Tiếng Anh
-
Cá Sặc Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Sặc Rằn In English - Glosbe Dictionary
-
Cá Sặc Tiếng Anh Là Gì? - Trường THPT Đông Thụy Anh
-
Cá Sặc Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Khô Cá Sặc Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Sặc Rằn – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Cá Sặc Gấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cá Sặc Rằn - Trichopodus Pectoralis - Tép Bạc
-
Khô Cá Sặc Dịch
-
SẶC In English Translation - Tr-ex
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá - TiengAnhOnline.Com
-
CHI CỤC KIỂM LÂM AN GIANG
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất